Thép hình I Malaysia đen, mạ kẽm, nhúng nóng hôm nay mới nhất

Thép hình I Malaysia đen, mạ kẽm, nhúng nóng hôm nay cập nhật mới nhất bởi công ty tôn Thép Mạnh Hà đảm bảo sẽ giúp khách hàng nhanh chóng tìm được dòng sản phẩm phù hợp nhất cho công trình nhà mình. Với nhiều năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng và được khách hàng tin tưởng đặt niềm tin. Thép Mạnh Hà cam kết sẽ cung cấp cho quý khách thép I Malaysia chất lượng với giá cạnh tranh nhất. 

  • Chất lượng thép hình chữ I Malaysia cực tốt, mới 100% chưa qua sử dụng, không bị cong vênh hoặc rỉ sét 
  • Thép Mạnh Hà cung ứng sắt thép số lượng từ nhỏ tới lớn, sẵn sàng giao ngay trong ngày đảm bảo tiến độ công trình
  • Sản phẩm đầy đủ giấy tờ, chứng chỉ CO-CQ từ nhà sản xuất 
  • Giá thép hình I Malaysia luôn rẻ hơn thị trường từ 10 – 20% 
  • Khách mua hàng số lượng lớn sẽ nhận được mức giá chiết khấu cực ưu đãi từ 200 – 500 đồng/kg và miễn phí vận chuyển ra tận chân công trình trong bán kính 500km
  • Được phép kiểm tra nhãn mác, chất lượng, số lượng, quy cách của thép I Malaysia trước khi nhận hàng 
  • Hình thức thanh toán đa dạng, linh hoạt, đầy đủ hợp đồng rõ ràng
  • Có % hoa hồng cho người giới thiệu.

Hotline tư vấn & hỗ trợ mua thép I Malaysia 24/7: 0917.02.03.03 (Ms. Châu) - 0789.373.666 (Mr. Hợp) - 0902.774.111 (Ms. Trang) - 0932.337.337 (Ms. Ngân) - 0932.181.345 (Ms. Vân) - 0933.991.222 (Ms. Xí)

Thép hình I Malaysia đen, mạ kẽm, nhúng nóng hôm nay mới nhất
Thép hình I Malaysia đen, mạ kẽm, nhúng nóng hôm nay mới nhất

Bảng giá thép hình I Malaysia hôm nay mới nhất 

Quy cách thép Trọng lượng Giá thép hình I Malaysia (VNĐ/m)
Kg/m Kg/ Cây 6m Đen Mạ kẽm Nhúng nóng
I100 x 55 x 3.6 x 6M M 6.72 40.32 14,500 20,000 26,000
I100 x 55 x 3.6 x 6M D 6.72 40.32 14,700 20,200 26,200
I100 x 53 x 3.3 x 6M D 7.21 43.26 15,500 21,000 27,000
I120 x 64 x 3.8 x 6M M 8.36 50.16 14,200 19,700 25,700
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M 14.00 84.00 14,000 19,500 25,500
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D 14.00 84.00 14,300 19,800 25,376
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M 18.20 109.20 14,300 19,800 25,376
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D 18.20 109.20 14,600 20,100 25,676
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M 21.30 127.80 14,300 19,588 25,164
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D 21.30 127.80 14,600 19,888 25,464
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M 25.70 154.20 14,300 19,588 25,164
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D 25.70 154.20 14,600 19,888 25,464
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M 29.60 177.60 14,300 19,588 25,164
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D 29.60 177.60 14,600 19,888 25,464
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M 32.00 192.00 14,400 19,688 25,264
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D 32.00 192.00 14,700 19,988 25,564
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M 36.70 220.20 14,400 19,476 24,840
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D 36.70 220.20 14,700 19,776 25,140
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M 41.40 248.40 14,400 19,476 24,840
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M 49.60 297.60 14,400 19,476 24,840
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D 49.60 297.60 14,700 19,776 25,140
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M 56.60 339.60 14,900 19,976 25,340
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M 66.00 396.00 14,500 19,364 23,986
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D 66.00 396.00 14,900 19,764 24,386
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D 76.00 456.00 14,900 19,764 24,386
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D 89.60 537.60 14,900 19,764 24,386
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D 106.00 636.00 15,200 19,764 24,386
I700 x 300 x 13 x 24 6M D 185.00 1110.00 14,900 20,064 24,686
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D 210.00 1260.00 16,300 21,164 25,786
Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg
0932.337.337 – 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0917.02.03.03
  • Giá thép I trên đã bao gồm VAT 10% và chi phí vận chuyển ra tới công trình trong bán kính 500km
  • Tại thời điểm khách tham khảo thì giá thực tế đã có thể thay đổi, tuy nhiên sẽ không chênh lệch quá nhiều so với bảng ở trên. Nếu có bất cứ thắc mắc về giá thép hình I Malaysia hoặc muốn liên hệ mua số lượng lớn, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua đường dây nóng để được hỗ trợ trong thời gian sớm nhất. 
Mạnh Hà Hỗ trợ miễn phí vận chuyển thép hình Malaysia ra tận chân công trình
Mạnh Hà Hỗ trợ miễn phí vận chuyển thép hình Malaysia ra tận chân công trình

Thông tin chung về thép hình I Malaysia 

Thép I Malaysia là dòng sản phẩm thép hình nhập khẩu trực tiếp từ Malaysia và phân phối ở nhiều tỉnh thành của Việt Nam. Quy trình sản xuất thép chữ I khá phức tạp, yêu cầu các nhà sản xuất phải có đầy đủ nguyên liệu và dây chuyền sản xuất máy móc hiện đại. Mỗi sản phẩm sắt thép từ Malaysia đều được kiểm tra kỹ lưỡng trong từng khâu sản xuất nên chất lượng thép hình I có chất lượng rất cao. 

Thép Malaysia là dòng sản phẩm thép uy tín, chất lượng cao và được nhiều khách hàng yêu thích lựa chọn. Tại Việt Nam, thép hình I Malaysia đã được người tiêu dùng đánh giá cao bởi những tính năng vượt trội như: 

  • Độ bền cao, tuổi thọ lớn, lên tới 50 – 60 năm 
  • Độ cứng tốt và thân thiện với môi trường
  • Bề mặt sáng mịn, láng bóng, tính thẩm mỹ cao 
  • Trọng lượng thấp, dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và thi công 
  • Chịu nhiệt, chịu va đập và hầu như không bị biến dạng dưới tác động của ngoại lực 
  • Đa dạng kích thước, số đo đảm bảo nhu cầu đa dạng của người dùng
  • Giá thành tương xứng với chất lượng.

Với những ưu điểm vượt trội, thép I Malaysia đã nhanh chóng trở thành dòng sản phẩm được bán chạy nhất thị trường Việt Nam trong thời gian ngắn. Khách hàng có nhu cầu mua thép I thì có thể dễ dàng tìm mua tại các đại lý hoặc công ty trên địa bàn. 

Thép I Malaysia nhập khẩu là dòng sản phẩm thép uy tín, chất lượng cao và được nhiều khách hàng yêu thích lựa chọn
Thép I Malaysia nhập khẩu là dòng sản phẩm thép uy tín, chất lượng cao và được nhiều khách hàng yêu thích lựa chọn

Quy cách trọng lượng của thép hình I Malaysia 

Quy cách tiêu chuẩn của thép chữ I Malaysia 

  • Kích thước cạnh: từ 100 – 900 (mm)
  • Độ dày thân: 3 – 16 (mm)
  • Chiều rộng cánh: 45 – 300 (mm)
  • Chiều dài cây: 6.000 – 12.000 (mm)
  • Mác thép: ASTM, EN10025-2, S400, A36, JIS3101, Q235B, S235JR, GB/T700,…

Kích thước của thép hình I Malaysia 

Kích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn
Tên SP d (mm)

(mm)

R (mm)

(mm)

L

 (m)

W (kg/cây) Đóng bó

(Cây/bó)

Ghi chú
I100*52 4.0 5.2   6.8 2.5 6 41-43 52 Chiều dài có thể cắt theo tiêu chuẩn
I120*60 6.5 5.5   7.0   3.0 6 51-53 44

Quy cách về trọng lượng của thép I Malaysia 

Thép hình chữ I Malaysia H (mm) B (mm) d (mm) t (mm) Chiều dài (m) Khối lượng (kg/m)
I150x75x5x7 150 75 5 7 12 14
I198x99x4.5×7 198 99 4.5 7 12 18.2
I200x100x5.5×8 200 100 5.5 8 12 21.3
I248x124x5x8 248 124 5 8 12 25.7
I250x125x6x9 250 125 6 9 12 29.6
I300x150x6.5×9 300 150 6.5 9 12 36.7
I400x200x8x13 400 200 8 13 12 66
I500x200x10x16 500 200 10 16 12 89.6
I600x200x11x17 600 200 11 17 12 106

Thành phần hóa học của thép hình I Malaysia 

Mác thép Thành phần hóa học (%)
C (max) Si (max) Mn (max) P

 (max)

S

(max)

Ni

(max)

Cr

(max)

Cu

(max)

SS400 0.050 0.050
A36 0.27 0.15 – 0.40 1.20 0.040 0.050 0.20
SM490A 0.20 – 0.22 0.55 1.65 0.035 0.035
SM490B 0.18 – 0.20 0.55 1.65 0.035 0.035

Đặc tính cơ lý của thép chữ I Malaysia 

Mác thép Tiêu chuẩn cơ lý
Temp (οC) YS Mpa) TS (Mpa) EL (%)
SS400 ≥245 400 – 510 21
A36 ≥245 400 – 550 20
SM490A ≥325 490 – 610 23
SM490B ≥325 490 – 610 23

Mua thép hình chữ I Malaysia chất lượng, uy tín tại Thép Mạnh Hà

Trên thị trường hiện nay có khá nhiều địa chỉ cung ứng sắt thép, tuy nhiên nếu không chú ý, khách hàng sẽ dàng mua phải sản phẩm kém chất lượng. Để hạn chế mua phải thép chữ I Malaysia giả, quý khách hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn viên của Thép Mạnh Hà đường dây nóng. 

Chỉ với 1 bước đơn giản, bạn đã nhanh chóng tìm ra dòng sản phẩm phù hợp với công trình của mình mà không lo về giá. Thép Mạnh Hà có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng sắt thép và là đối tác lâu năm của nhiều thương hiệu sắt thép lớn trong nước. Chúng tôi nhập hàng trực tiếp không thông qua trung gian nên giá thép hình I Malaysia cũng như những sản phẩm khác đều rẻ hơn thị trường từ 10 – 20%. 

Đặc biệt, khách hàng mua sắt thép số lượng lớn còn nhận được mức chiết khấu lên tới 500 đồng/kg và hỗ trợ miễn phí vận chuyển trong bán kính 500km. Thép Mạnh Hà cho phép khách hàng kiểm tra quy cách, số lượng, chất lượng của sản phẩm trước khi nhận hàng. Cùng với đó là rất nhiều ưu đãi cực hấp dẫn dành riêng cho khách hàng thân thiết. Hãy nhanh tay gọi cho Thép Mạnh Hà qua đường dây nóng để được mua thép hình chữ I Malaysia ngay hôm nay để nhận được mức giá tốt nhất nhé.

Mọi chi tiết mua hàng, xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TÔN THÉP MẠNH HÀ

Địa chỉ 1: 30 Quốc Lộ 22 (ngã tư An Sương), Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM

Địa chỉ 2: 550 Cộng Hoà, Phường 13, Q.Tân Bình, TPHCM

Địa chỉ 3: 561 Điện Biên Phủ, Phường 25, Q. Bình Thạnh, TPHCM

Địa chỉ 4: 39A Nguyễn Văn Bữa, Xuân Thới Sơn, H. Hóc Môn, TPHCM

CHI NHÁNH MIỀN BẮC: Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu

Email: tonthepmanhha@gmail.com

Website: https://thepmanhha.com.vn

Hotline tư vấn & mua hàng 24/7 (Phòng Kinh Doanh Thép Mạnh Hà):

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN NAM:
0932.181.345 (Ms. Thúy)
0902.774.111 (Ms. Trang)
0933.991.222 (Ms. Xí)
0932.337.337 (Ms. Ngân)
0917.02.03.03 (Ms. Châu)
0789.373.666 (Ms. Tâm)

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN BẮC:
0936.600.600 (Mr Dinh)
0944.939.990 (Mr Tuấn)

Danh sách kho hàng Thép Mạnh Hà luôn có sẵn hàng phục vụ quý khách:

Kho hàng 1: 121 Phan Văn Hơn, xã Bà Điểm, H. Hóc Môn, TPHCM

Kho hàng 2: 137 DT743, KCN Sóng Thần 1, Tp. Thuận An, Bình Dương

Kho hàng 3: Lô 22 đường Song Hành, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TPHCM

Kho hàng 4: 79 Tân Thới Nhì, Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn, TPHCM

Kho hàng 5: 39A Nguyễn Văn Bữa, Xuân Thới Sơn, H. Hóc Môn, TPHCM

CHI NHÁNH MIỀN BẮC: Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu

Hotline tư vấn & mua hàng 24/7 (Phòng Kinh Doanh Thép Mạnh Hà):

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN NAM:
0932.181.345 (Ms. Thúy)
0902.774.111 (Ms. Trang)
0933.991.222 (Ms. Xí)
0932.337.337 (Ms. Ngân)
0917.02.03.03 (Ms. Châu)
0789.373.666 (Ms. Tâm)

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN BẮC:
0936.600.600 (Mr Dinh)
0944.939.990 (Mr Tuấn)

5/5 - (1 bình chọn)
0932.181.345 0932.337.337 0933.991.222 0902.774.111 0789.373.666
Gọi điện Gọi điện Gọi điện