Giá Xà Gồ Tại Quận 5 Mới Nhất. Đại Lý Phân Phối Các Loại Sắt Thép Xà Gồ Đen, Mạ Kẽm, Nhúng Nóng Giá Rẻ Tốt Nhất Quận 5

Giá Xà Gồ Tại Quận 5 Mới Nhất. Đại Lý Phân Phối Các Loại Sắt Thép Xà Gồ Đen, Mạ Kẽm, Nhúng Nóng Giá Rẻ Tốt Nhất Quận 5. Xà gồ là một loại cấu kiện thép có hình dạng giống như chữ X hoặc chữ Z, được sử dụng phổ biến trong công trình xây dựng để tạo ra các kết cấu chịu lực như cột, dầm, khung kèo, và tường chịu lực. Quận 5 là một trong những quận phát triển nhanh chóng của thành phố Hồ Chí Minh và có nhiều công trình xây dựng đang được triển khai, do đó việc sử dụng xà gồ tại Quận 5 là rất cần thiết.

Tôn Thép Mạnh Hà – Địa chỉ cung cấp Giá Xà Gồ Tại Quận 5 Mới Nhất cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp

✳️ Tôn Thép Mạnh Hà ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Giá Xà Gồ Tại Quận 5

Xà gồ là gì?

Sắt thép xà gồ là loại sắt thép dùng để làm khung xương cho các công trình xây dựng như nhà cửa, tòa nhà, cầu đường, nhà xưởng, kho bãi, v.v. Xà gồ bao gồm các thanh thép dẹt có hình chữ U hoặc hình chữ C, được cắt theo kích thước và độ dài khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của từng công trình. Sản phẩm này được sản xuất từ các loại thép có độ cứng và độ bền cao, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các công trình xây dựng.

Tại sao nên sử dụng Xà Gồ tại Quận 5

Việc sử dụng xà gồ tại Quận 5 mang lại nhiều lợi ích như sau:

  1. Đảm bảo tính an toàn: Xà gồ được sản xuất từ thép cường độ cao, có khả năng chịu lực và chống biến dạng tốt, đảm bảo tính an toàn cho kết cấu xây dựng.
  2. Tiết kiệm chi phí: Xà gồ có khả năng chịu lực tốt hơn so với các loại cấu kiện khác, do đó có thể sử dụng ít hơn và giảm thiểu chi phí xây dựng.
  3. Dễ dàng thi công: Xà gồ có kích thước chuẩn, độ chính xác cao, có thể dễ dàng cắt, uốn và lắp ráp để tạo thành kết cấu chắc chắn.
  4. Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật: Xà gồ được sản xuất và kiểm tra theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo độ an toàn và độ tin cậy trong quá trình sử dụng.

Do đó, việc sử dụng xà gồ tại Quận 5 là rất cần thiết để đảm bảo tính an toàn và bền vững cho các công trình xây dựng tại khu vực này.

Lực ảnh hưởng, ứng dụng của Xà Gồ tại Quận 5 – Tôn Thép Mạnh Hà

Xà gồ là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và sản xuất, đặc biệt là tại Quận 5 – Tôn Thép Mạnh Hà. Với khả năng chịu lực và chịu tải tốt, xà gồ đã trở thành một vật liệu quan trọng trong việc xây dựng các công trình vững chắc và an toàn.

Tại Quận 5 – Tôn Thép Mạnh Hà, xà gồ được sản xuất và cung cấp bởi nhiều nhà cung cấp uy tín. Các sản phẩm xà gồ được sản xuất với các kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với các nhu cầu xây dựng khác nhau của khách hàng. Đối với các công trình xây dựng lớn, những sản phẩm xà gồ có kích thước và độ dày lớn hơn thường được sử dụng để đảm bảo tính ổn định và chịu lực tốt nhất cho công trình.

Ngoài ra, tại Quận 5 – Tôn Thép Mạnh Hà, xà gồ cũng được sử dụng để sản xuất các bộ phận cơ khí, đặc biệt là các bộ phận có yêu cầu về chịu lực và chịu tải cao. Với khả năng chịu lực tốt, xà gồ là vật liệu lý tưởng cho các bộ phận cơ khí trong các ngành công nghiệp và sản xuất.

Trong quá trình sản xuất và cung cấp, các nhà cung cấp xà gồ tại Quận 5 – Tôn Thép Mạnh Hà đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật được đưa ra. Các sản phẩm xà gồ đạt tiêu chuẩn chất lượng và được kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ trước khi đưa vào sử dụng.

Giá Xà Gồ Tại Quận 5 Mới Nhất

 

I. Xà gồ Z

1. Xà gồ Z là gì?

Xà gồ Z là sản phẩm có tiết diện chữ Z được sản xuất bằng loại thép kẽm cường độ cao. Trên thân xà gồ Z có lỗ nhỏ hình ô van, chịu lực tốt, sản phẩm xà gồ Z sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng nhà xưởng, các công trình lớn, có đầy đủ tính năng cơ bản của sắt thép xây dựng.

2. Báo giá sắt thép xà gồ Z 2024 mới nhất

1/ Bảng giá sắt thép xà gồ Z đen 2024 tại Tphcm

Dưới đây là bảng giá tham khảo của sắt thép xà gồ Z đen năm 2024 tại TPHCM (chưa bao gồm VAT và có thể thay đổi tùy theo thị trường):

  • Xà gồ Z 80x40x1.4mm, dài 6m: 17,500 – 18,000 VNĐ/cây
  • Xà gồ Z 100x50x1.5mm, dài 6m: 26,500 – 27,000 VNĐ/cây
  • Xà gồ Z 120x60x1.5mm, dài 6m: 38,500 – 39,000 VNĐ/cây
  • Xà gồ Z 150x75x2.0mm, dài 6m: 79,500 – 80,000 VNĐ/cây
  • Xà gồ Z 200x100x3.0mm, dài 6m: 190,000 – 195,000 VNĐ/cây

Lưu ý rằng đây chỉ là bảng giá tham khảo và giá cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như số lượng, đơn vị cung cấp và thị trường. Bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để có giá chính xác nhất.

2/ Bảng báo giá xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng mới nhất

Xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng là loại xà gồ được tráng lớp kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm. Giá cả của xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như kích thước, hình dạng, độ dày và số lượng đặt hàng. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng mới nhất (giá chưa bao gồm thuế VAT):

  • Xà gồ Z 50x50x3mm, dài 6m: từ 10,000 đến 12,000 VNĐ/cây
  • Xà gồ Z 75x75x4mm, dài 6m: từ 15,000 đến 18,000 VNĐ/cây
  • Xà gồ Z 100x50x3.5mm, dài 6m: từ 14,000 đến 16,000 VNĐ/cây
  • Xà gồ Z 100x100x4.5mm, dài 6m: từ 22,000 đến 25,000 VNĐ/cây

Lưu ý rằng đây chỉ là mức giá tham khảo và giá cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và từng đơn vị cung cấp sắt thép khác nhau. Bạn nên liên hệ với các đơn vị cung cấp để biết thông tin chi tiết và có được báo giá chính xác nhất.

3. Đặc điểm và ưu điểm của xà gồ Z 

  • Xà gồ Z đen có mặt cắt hình chữ Z, có tính năng chịu tải tốt, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển và thi công.
  • Một trong những loại sản phẩm chịu lực tốt, giới hạn cho phép vượt nhịp cao, độ võng lớn
  • Thời gian lắp đặt nhanh, tháo lắp dễ dàng thuận tiện
  • Chi phí bảo trì thấp, do thi công trong nhà, với cơ cấu làm bệ đỡ cho mái nhà hoặc khung sườn
  • Kích thước đa dạng, có thể thi công ở nhiều địa hình khác nhau
  • Chiều dài, chiều cao, tiết diện đa dạng phù hợp với mọi nhu cầu của quý khách

4. Công dụng của xà gồ Z đen

Xà gồ Z đen được sử dụng trong các công trình xây dựng vì nó có nhiều ưu điểm về độ bền và tính thẩm mỹ. Các công dụng của xà gồ Z đen trong xây dựng bao gồm:

  1. Sử dụng trong kết cấu thép: Xà gồ Z đen được sử dụng để chế tạo các kết cấu thép trong các công trình xây dựng. Với tính chất chịu lực tốt, xà gồ Z đen giúp tăng độ bền cho kết cấu và giảm thiểu sự biến dạng của nó trong quá trình sử dụng.
  2. Tạo hiệu ứng thẩm mỹ: Xà gồ Z đen có màu sắc đẹp và đặc trưng, tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ đẹp mắt cho các công trình xây dựng. Các đường xà gồ Z đen được thiết kế cẩn thận có thể tạo ra những hình ảnh hoa văn tinh tế trên các kết cấu thép.
  3. Sử dụng trong các ứng dụng kiến trúc khác: Xà gồ Z đen cũng được sử dụng trong các ứng dụng kiến trúc khác như cầu, nhà xưởng, nhà hàng, khách sạn và các công trình khác. Với tính năng chống ăn mòn tốt, xà gồ Z đen giúp tăng độ bền của các công trình trong môi trường ẩm ướt và mưa gió.
  4. Tạo ra các sản phẩm nội thất và trang trí: Xà gồ Z đen cũng được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nội thất và trang trí như bàn ghế, giá sách, đèn trang trí và nhiều sản phẩm khác.

Tóm lại, xà gồ Z đen có nhiều công dụng trong các công trình xây dựng như kết cấu thép, ứng dụng kiến trúc khác và các sản phẩm nội thất và trang trí. Xà gồ Z đen giúp tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho các công trình và sản phẩm và có tính chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt.

5. Có mấy loại thép xà gồ Z 

Được chia thành 2 loại: xà gồ Z đen và xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng

a. Xà gồ thép đen:

Xà gồ thép đen là loại xà gồ được sản xuất từ thép thường, sau khi được cán nóng, không được tráng mạ kẽm hoặc bất kỳ lớp phủ bảo vệ nào khác. Vì vậy, nó có màu đen và bề mặt không bóng loáng như xà gồ tráng kẽm.

Các đặc điểm của xà gồ thép đen bao gồm:
  1. Độ cứng: Xà gồ thép đen có độ cứng tương đối cao, làm cho nó có thể chịu được lực tác động mạnh.
  2. Độ bền: Xà gồ thép đen có độ bền tốt và không dễ bị biến dạng hay gãy trong quá trình sử dụng.
  3. Khả năng chống ăn mòn: Xà gồ thép đen không có lớp phủ bảo vệ, do đó nó có thể dễ dàng bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
  4. Giá thành: Xà gồ thép đen có giá thành thấp hơn so với xà gồ tráng kẽm hoặc xà gồ inox.
Công dụng của xà gồ thép đen bao gồm:
  1. Sử dụng trong kết cấu thép: Xà gồ thép đen được sử dụng để chế tạo các kết cấu thép trong các công trình xây dựng, ví dụ như trong các cột, dầm, khung kèo,…
  2. Sử dụng trong sản xuất các sản phẩm công nghiệp: Xà gồ thép đen được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm công nghiệp như đai ốc, bulong, ống thép,…
  3. Sử dụng trong các sản phẩm nội thất và trang trí: Xà gồ thép đen cũng được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nội thất và trang trí như bàn ghế, giá sách, đèn trang trí và nhiều sản phẩm khác.

Tuy nhiên, do không có lớp phủ bảo vệ, xà gồ thép đen có thể dễ dàng bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất, do đó nó không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và chống ăn mòn cao.

b. Xà gồ thép mạ kẽm

Xà gồ Z thép mạ kẽm là loại xà gồ Z được sản xuất bằng cách tráng lớp phủ kẽm trên bề mặt của xà gồ Z thép. Lớp phủ kẽm giúp bảo vệ xà gồ khỏi ăn mòn và oxy hóa, tăng độ bền, độ cứng và tuổi thọ của sản phẩm.

Các đặc điểm của xà gồ Z thép mạ kẽm bao gồm:
  1. Khả năng chống ăn mòn: Lớp phủ kẽm giúp bảo vệ xà gồ khỏi ăn mòn và oxy hóa, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hay hóa chất.
  2. Độ bền: Xà gồ Z thép mạ kẽm có độ bền cao và không dễ bị biến dạng hay gãy trong quá trình sử dụng.
  3. Độ cứng: Xà gồ Z thép mạ kẽm có độ cứng tương đối cao, làm cho nó có thể chịu được lực tác động mạnh.
  4. Khả năng hàn: Xà gồ Z thép mạ kẽm có khả năng hàn tốt và dễ dàng kết nối với các chi tiết khác.
  5. Tính thẩm mỹ: Xà gồ Z thép mạ kẽm có màu trắng sáng, bóng loáng, tạo ra sự thẩm mỹ cho sản phẩm.
Công dụng của xà gồ Z thép mạ kẽm tương tự như xà gồ thép mạ kẽm, bao gồm:
  1. Sử dụng trong kết cấu thép: Xà gồ Z thép mạ kẽm được sử dụng để chế tạo các kết cấu thép trong các công trình xây dựng, ví dụ như trong các cột, dầm, khung kèo,…
  2. Sử dụng trong sản xuất các sản phẩm công nghiệp: Xà gồ Z thép mạ kẽm được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm công nghiệp như đai ốc, bulong, ống thép,…
  3. Sử dụng trong các sản phẩm nội thất và trang trí: Xà gồ Z thép mạ kẽm cũng được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nội thất và trang trí như bàn ghế, giá sách, đèn trang trí và nhiều sản phẩm khác.

Tóm lại, xà gồ Z thép mạ kẽm là một loại vật liệu xây dựng có tính chất ưu việt, được sử dụng rộng

6. Tiêu chuẩn xà gồ chữ Z mới nhất hiện nay

Hiện nay, tiêu chuẩn xà gồ chữ Z mới nhất được sử dụng là tiêu chuẩn của Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO) với mã tiêu chuẩn là ISO 657-1:2018.

Theo tiêu chuẩn này, các thông số kỹ thuật của xà gồ Z được xác định, bao gồm các thông số hình học, kích thước, trọng lượng, độ chịu tải và các thông số cơ lý khác.

Cụ thể, tiêu chuẩn này quy định các kích thước của xà gồ Z bao gồm độ dài, chiều cao, chiều rộng của cánh, độ dày của vật liệu và các thông số khác. Ngoài ra, tiêu chuẩn này cũng quy định các yêu cầu về độ chịu tải của xà gồ Z, đảm bảo độ an toàn khi sử dụng.

Tiêu chuẩn ISO 657-1:2018 đảm bảo chất lượng sản phẩm xà gồ Z đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật và an toàn, đồng thời giúp cho quá trình sản xuất và sử dụng xà gồ Z được thực hiện hiệu quả hơn.

7. Những lưu ý thiết kế xà gồ

Thiết kế xà gồ hình Z là một công đoạn quan trọng trong quá trình xây dựng công trình. Sau đây là một số lưu ý quan trọng khi thiết kế xà gồ hình Z:

  1. Chọn kích thước phù hợp: Kích thước của xà gồ hình Z phải được tính toán cẩn thận để đảm bảo độ chịu tải và độ bền của xà gồ. Điều này bao gồm việc lựa chọn chiều cao, chiều rộng và độ dày của xà gồ.
  2. Xác định tải trọng: Xác định tải trọng trên xà gồ là rất quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn của xà gồ và an toàn cho người sử dụng. Tải trọng được tính dựa trên mục đích sử dụng của xà gồ và các yếu tố tác động như gió, tải trọng định mức và các yếu tố khác.
  3. Điều chỉnh kết cấu: Các kết cấu của xà gồ hình Z cần được điều chỉnh để đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn. Các điểm nối giữa các xà gồ cần được kết nối chặt chẽ để tránh sự lỏng lẻo hoặc rạn nứt.
  4. Lựa chọn vật liệu: Lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo độ bền và độ chịu tải của xà gồ. Thép là vật liệu phổ biến nhất được sử dụng để làm xà gồ hình Z, tuy nhiên, vật liệu khác như nhôm, đồng hay thép không gỉ cũng có thể được sử dụng.
  5. Thiết kế theo tiêu chuẩn: Thiết kế xà gồ hình Z cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn cho người sử dụng. Các tiêu chuẩn này thường được đưa ra bởi các tổ chức quốc tế và địa phương, chẳng hạn như Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam (TCVN), Tiêu chuẩn Châu Âu (EN), hoặc Tiêu chuẩn của Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO).

8. Cấu tạo xà gồ Z có gì đặc biệt?

Xà gồ hình Z là một loại xà gồ có cấu trúc hình chữ Z. Cấu tạo của xà gồ hình Z có những đặc điểm sau:

  1. Hai đầu xà gồ hình Z được cắt đối xứng với nhau để có thể nối với các xà gồ khác.
  2. Thường được làm từ thép, với độ dày và chiều cao khác nhau tùy vào mục đích sử dụng.
  3. Có thể được sản xuất trong các kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  4. Các xà gồ hình Z thường được sử dụng để tạo ra khung cột và khung dầm trong xây dựng.
  5. Tại các đầu xà gồ hình Z có các lỗ khoan để có thể nối với các xà gồ khác, bằng cách sử dụng các bộ phận kết nối như ốc vít, bulông, bu lông neo hoặc hệ thống chèn ép.
  6. Có khả năng chịu tải tốt và độ bền cao.

Cấu tạo xà gồ hình Z đặc biệt phù hợp với việc sử dụng trong xây dựng, đặc biệt là để tạo ra các khung cột và khung dầm có khả năng chịu tải cao và độ bền lâu dài.

II. Xà gồ C

1. Sắt thép xà gồ C là gì?

Sắt thép xà gồ C là một loại xà gồ được sản xuất từ thép dạng cán nóng, có hình dạng hình chữ C. Xà gồ C thường được sử dụng để tạo ra khung cột và khung dầm trong xây dựng.

Xà gồ C có những đặc điểm sau:

  1. Hình dạng hình chữ C giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải của xà gồ.
  2. Thường có các kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  3. Các đầu xà gồ C được cắt đối xứng để có thể nối với các xà gồ khác.
  4. Tại các đầu xà gồ C có các lỗ khoan để có thể nối với các xà gồ khác, bằng cách sử dụng các bộ phận kết nối như ốc vít, bulông, bu lông neo hoặc hệ thống chèn ép.
  5. Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra theo các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng và tính an toàn khi sử dụng.

Sắt thép xà gồ C là một vật liệu xây dựng phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà, nhà máy, kho bãi và các công trình công nghiệp khác.

2. Bảng báo giá Xà Gồ C cập nhật mới nhất năm 2024

1/ Bảng giá sắt thép xà gồ C đen 2024 tại Tphcm

Giá sắt thép xà gồ C đen năm 2024 tại TPHCM có thể dao động từ khoảng 9,000 VNĐ đến 13,000 VNĐ cho một mét xà gồ. Tuy nhiên, giá cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, độ dày, số lượng đặt hàng, chính sách của nhà nước và tình hình cung cầu trên thị trường. Dưới đây là một số mức giá tham khảo cho xà gồ C đen tại TPHCM (chưa bao gồm thuế VAT):

  • Xà gồ C 50x50x3mm, dài 6m: từ 9,000 đến 11,000 VNĐ/cây
  • Xà gồ C 75x75x4mm, dài 6m: từ 14,000 đến 16,000 VNĐ/cây
  • Xà gồ C 100x50x3.5mm, dài 6m: từ 13,000 đến 15,000 VNĐ/cây
  • Xà gồ C 100x100x4.5mm, dài 6m: từ 20,000 đến 22,000 VNĐ/cây

Lưu ý rằng đây chỉ là mức giá tham khảo và giá cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, do đó, để biết được giá cập nhật và chính xác nhất, bạn nên liên hệ với các nhà cung cấp và nhà sản xuất sắt thép uy tín tại TPHCM để được tư vấn và báo giá chi tiết.

2/ Bảng báo giá xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng mới nhất 2024

Dưới đây là một số mức giá tham khảo cho xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng mới nhất năm 2024 (chưa bao gồm thuế VAT) tại các đơn vị cung cấp uy tín:

  • Xà gồ C 50x50x3mm, dài 6m: từ 10,000 đến 12,000 VNĐ/cây
  • Xà gồ C 75x75x4mm, dài 6m: từ 16,000 đến 18,000 VNĐ/cây
  • Xà gồ C 100x50x3.5mm, dài 6m: từ 14,000 đến 16,000 VNĐ/cây
  • Xà gồ C 100x100x4.5mm, dài 6m: từ 22,000 đến 24,000 VNĐ/cây

Lưu ý rằng đây chỉ là mức giá tham khảo và giá cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, do đó, để biết được giá cập nhật và chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp và nhà sản xuất sắt thép uy tín để được tư vấn và báo giá chi tiết.

3/ Bảng giá xà gồ C mạ kẽm cạnh đủ cắt theo yêu cầu tại Tôn Thép Mạnh Hà

Xà gồ C mạ kẽm cạnh đủ cắt theo yêu cầu là một trong những sản phẩm chính của Tôn Thép Mạnh Hà, dưới đây là bảng giá tham khảo (chưa bao gồm VAT) tại thời điểm hiện tại:

  • Xà gồ C 40x20x1.2mm, dài 6m, cắt theo yêu cầu: 14,500 VNĐ/cây
  • Xà gồ C 50x50x1.4mm, dài 6m, cắt theo yêu cầu: 20,500 VNĐ/cây
  • Xà gồ C 75x75x1.4mm, dài 6m, cắt theo yêu cầu: 28,500 VNĐ/cây
  • Xà gồ C 100x50x1.4mm, dài 6m, cắt theo yêu cầu: 27,000 VNĐ/cây
  • Xà gồ C 100x100x1.6mm, dài 6m, cắt theo yêu cầu: 38,500 VNĐ/cây

Lưu ý rằng đây là mức giá tham khảo và giá cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, như số lượng, kích thước và độ dày của sản phẩm. Do đó, để biết được giá cập nhật và chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với Tôn Thép Mạnh Hà để được tư vấn và báo giá chi tiết.

4/ Giá xà gồ C mạ kẽm cạnh thiếu theo yêu cầu tại Tôn Thép Mạnh Hà

Tôn Thép Mạnh Hà là một trong những đơn vị cung cấp xà gồ C mạ kẽm cạnh thiếu chất lượng cao tại Việt Nam. Dưới đây là bảng giá tham khảo (chưa bao gồm VAT) của sản phẩm này tại Tôn Thép Mạnh Hà:

  • Xà gồ C 40x20x1.2mm, dài 6m, cắt theo yêu cầu: 14,500 VNĐ/cây
  • Xà gồ C 50x50x1.4mm, dài 6m, cắt theo yêu cầu: 20,500 VNĐ/cây
  • Xà gồ C 75x75x1.4mm, dài 6m, cắt theo yêu cầu: 28,500 VNĐ/cây
  • Xà gồ C 100x50x1.4mm, dài 6m, cắt theo yêu cầu: 27,000 VNĐ/cây
  • Xà gồ C 100x100x1.6mm, dài 6m, cắt theo yêu cầu: 38,500 VNĐ/cây

Lưu ý rằng giá cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, như số lượng, kích thước và độ dày của sản phẩm. Do đó, để biết được giá cập nhật và chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với Tôn Thép Mạnh Hà để được tư vấn và báo giá chi tiết.

3. Ưu điểm vượt trội của xà gồ C 

Xà gồ chữ C là một vật liệu xây dựng phổ biến và có nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm:

  1. Độ bền cao: Xà gồ chữ C được làm từ thép cán nóng có tính đàn hồi tốt và khả năng chịu tải cao. Vì vậy, nó có độ bền cao và có thể chịu được tải trọng lớn trong quá trình sử dụng.
  2. Thi công dễ dàng: Xà gồ chữ C có hình dạng đơn giản và dễ cắt, đục, khoan nên việc thi công và lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
  3. Đa dạng về kích thước: Xà gồ chữ C có thể được sản xuất trong nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với mọi yêu cầu sử dụng và thiết kế.
  4. Dễ dàng kết nối với các bộ phận khác: Xà gồ chữ C có đầu xà gồ được thiết kế đối xứng, tạo điều kiện cho việc kết nối với các bộ phận khác như ống thép, tấm lợp, tấm kính, tấm đá, v.v., giúp tăng tính ứng dụng và linh hoạt trong thiết kế.
  5. Khả năng chịu lực tốt: Xà gồ chữ C có khả năng chịu tải tốt, giúp tránh được tình trạng biến dạng hoặc vỡ nứt trong quá trình sử dụng.
  6. Tiết kiệm chi phí: Xà gồ chữ C là một vật liệu xây dựng có giá thành hợp lý và tiết kiệm chi phí, đặc biệt là trong các công trình xây dựng lớn.

Những ưu điểm vượt trội của xà gồ chữ C giúp nó trở thành một vật liệu xây dựng phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.

4. Ứng dụng của xà gồ C

Xà gồ chữ C là một vật liệu xây dựng phổ biến và có rất nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng, bao gồm:

  1. Khung kèo nhà: Xà gồ chữ C được sử dụng để xây dựng khung kèo nhà, đảm bảo sự chắc chắn, độ bền cao và an toàn trong quá trình sử dụng.
  2. Hệ thống đỡ tường: Xà gồ chữ C cũng được sử dụng để làm hệ thống đỡ tường, giúp tăng độ cứng và độ bền cho các tường xây dựng.
  3. Cột và dầm trong công trình xây dựng: Xà gồ chữ C được sử dụng để xây dựng các cột và dầm trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho bãi, nhà máy, cầu, đường, v.v.
  4. Hệ thống ống gió và ống dẫn: Xà gồ chữ C cũng được sử dụng để làm hệ thống ống gió và ống dẫn trong các công trình như trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học, văn phòng, v.v.
  5. Kết cấu hầm và sân ga: Xà gồ chữ C cũng được sử dụng để xây dựng các kết cấu hầm và sân ga trong các công trình giao thông như đường sắt và đường bộ.
  6. Hệ thống treo trần: Xà gồ chữ C cũng được sử dụng để xây dựng hệ thống treo trần trong các công trình như nhà hát, rạp chiếu phim, v.v.

Những ứng dụng của xà gồ chữ C rất đa dạng và phù hợp với nhiều loại công trình xây dựng khác nhau, nhờ vào độ bền, tính linh hoạt và tiện dụng của nó.

5. Có mấy loại thép xà gồ C 

Được chia thành 3 loại: xà gồ C đen và xà gồ C mạ kẽm, xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng

5.1/ Xà gồ C đen: 

Xà gồ C đen là loại xà gồ được sản xuất từ thép carbon và không được mạ kẽm. Do không có lớp mạ kẽm bảo vệ, xà gồ C đen có thể bị ăn mòn và gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc các chất ăn mòn khác. Tuy nhiên, xà gồ C đen có giá thành thấp hơn so với xà gồ C mạ kẽm và được sử dụng phổ biến trong xây dựng công trình nhà cửa, nhà xưởng, cầu đường, v.v.

Xà gồ C đen có độ dày và chiều cao thường từ 1,5mm đến 6mm và từ 50mm đến 300mm tương ứng. Để bảo vệ xà gồ C đen khỏi ăn mòn và gỉ sét, thường sẽ được sơn hoặc phủ lớp chống ăn mòn trước khi sử dụng.

* Quy trinh Sản xuất Xà gồ C đen

Quy trình sản xuất sắt thép xà gồ đen xây dựng gồm nhiều bước phức tạp, dưới đây là một quy trình sản xuất sắt thép xà gồ đen cơ bản:

Bước 1: Sản xuất gang Sản xuất sắt thép bắt đầu bằng quá trình sản xuất gang. Các nguyên liệu chính gồm quặng sắt, cát, đá vôi và than cốc được nghiền nhỏ và đưa vào lò cao. Ở đây, hỗn hợp nguyên liệu được nung ở nhiệt độ cao để tách ra thành chất sắt và tro.

Bước 2: Sản xuất thép Sau khi tách sắt và tro, chất sắt được đưa vào lò chuyển hóa để sản xuất thép. Quá trình này bao gồm loại bỏ các tạp chất và tạo thành hợp kim thép với các thành phần hóa học đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết.

Bước 3: Sản xuất xà gồ đen Thép được cắt thành các tấm và được nung ở nhiệt độ cao để tạo ra xà gồ đen. Quá trình này bao gồm nhiều bước như gia nhiệt, cuộn, căng, cắt và đóng gói để sản xuất các sản phẩm xà gồ đen có kích thước và độ dày khác nhau.

Bước 4: Xử lý bề mặt Sản phẩm xà gồ đen có thể được xử lý bề mặt để tăng tính kháng mài mòn và chống ăn mòn. Các phương pháp xử lý bề mặt bao gồm mạ kẽm, mạ mangan hoặc phủ lớp sơn chống ăn mòn.

Bước 5: Kiểm tra chất lượng Cuối cùng, các sản phẩm xà gồ đen được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết.

Đây là quy trình sản xuất sắt thép xà gồ đen cơ bản. Tuy nhiên, quy trình này có thể khác nhau tùy vào từng nhà sản xuất và quy trình cụ thể được sử dụng.

* Ưu điểm của sắt thép Xà gồ C đen xây dựng

Sắt thép xà gồ C đen là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau, và có nhiều ưu điểm sau đây:

  1. Độ bền cao: Sắt thép xà gồ C đen có độ bền cao và có khả năng chịu lực tốt, giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn của công trình xây dựng.
  2. Khả năng uốn cong tốt: Với tính linh hoạt cao, sắt thép xà gồ C đen có khả năng uốn cong dễ dàng để phù hợp với các thiết kế khác nhau.
  3. Chi phí thấp: Sắt thép xà gồ C đen có giá thành thấp hơn so với nhiều loại vật liệu xây dựng khác, đặc biệt là so với các loại sắt thép khác.
  4. Dễ dàng thi công: Sắt thép xà gồ C đen có khối lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giảm thiểu thời gian và chi phí thi công của công trình.
  5. Khả năng chống ăn mòn: Sắt thép xà gồ C đen có khả năng chống ăn mòn tốt, giúp tăng tuổi thọ của công trình xây dựng.
  6. Thân thiện với môi trường: Sắt thép xà gồ C đen có khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng và bảo vệ môi trường.

Tóm lại, sắt thép xà gồ C đen xây dựng là một lựa chọn vật liệu xây dựng hiệu quả về chi phí và chất lượng, với nhiều ưu điểm giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn của công trình xây dựng.

* Nhược điểm của sắt thép Xà gồ C đen xây dựng

Mặc dù sắt thép xà gồ C đen có nhiều ưu điểm vượt trội nhưng cũng có một số nhược điểm cần lưu ý:

  1. Dễ bị ăn mòn: Mặc dù sắt thép xà gồ C đen có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại sắt thép thông thường, nhưng nó vẫn dễ bị ăn mòn nếu bị tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất độc hại.
  2. Không thích hợp để sử dụng trong môi trường nhiều muối: Sắt thép xà gồ C đen không phù hợp để sử dụng trong môi trường có nhiều muối, như môi trường biển hoặc các khu vực có khí hậu mưa nhiều. Trong những môi trường này, sắt thép xà gồ C đen dễ bị ăn mòn và phá hủy nhanh chóng.
  3. Khó để sơn và bảo trì: Sắt thép xà gồ C đen không phủ bởi lớp phủ bảo vệ như sắt thép mạ kẽm, do đó, việc sơn và bảo trì trở nên khó khăn hơn, tốn kém và thường xuyên hơn.
  4. Dễ biến dạng: Sắt thép xà gồ C đen dễ bị biến dạng nếu chịu tác động lực lượng lớn, do đó, cần phải được xử lý đúng cách để đảm bảo tính ổn định và an toàn của công trình xây dựng.

Tóm lại, sắt thép xà gồ C đen có những nhược điểm nhất định, nhưng với cách sử dụng và bảo trì đúng cách, nó vẫn là một vật liệu xây dựng phổ biến và hiệu quả trong nhiều ứng dụng xây dựng.

5.2/ Xà gồ C mạ kẽm:

Xà gồ C mạ kẽm là gì?

Xà gồ C mạ kẽm là một loại xà gồ được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Xà gồ C mạ kẽm được sản xuất bằng cách mạ kẽm lớp phủ bảo vệ lên bề mặt của xà gồ, giúp ngăn chặn sự ăn mòn và tăng độ bền cho xà gồ.

Mạ kẽm được sử dụng làm lớp phủ bảo vệ cho xà gồ C nhờ tính năng chống ăn mòn, kháng nước và kháng oxy hóa. Lớp phủ mạ kẽm giúp xà gồ C mạ kẽm có độ bền cao hơn so với xà gồ C đen thông thường.

Xà gồ C mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà ở, cầu đường, tòa nhà, nhà máy sản xuất, nhà xưởng, khu công nghiệp và các công trình kiến trúc khác.

Xà gồ C mạ kẽm có đặc tính cơ học tốt, giúp cho xây dựng trở nên an toàn và đáng tin cậy.

Ngoài ra, xà gồ C mạ kẽm còn có tính năng linh hoạt trong thiết kế, giúp dễ dàng cắt, uốn và hàn để tạo thành các kết cấu phức tạp. Với đặc tính này, xà gồ C mạ kẽm có thể được sử dụng để tạo ra các kết cấu phức tạp như cầu vượt, kết cấu hầm và các công trình kiến trúc khác.

Một trong những ưu điểm quan trọng của xà gồ C mạ kẽm là khả năng chịu lực tốt. Với độ bền cao, xà gồ C mạ kẽm có thể chịu được các tác động lực lượng lớn, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các công trình xây dựng.

Trên thị trường hiện nay, xà gồ C mạ kẽm có nhiều loại với đa dạng kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với nhiều loại công trình xây dựng. Tuy nhiên, cần chú ý đến việc chọn loại xà gồ C mạ kẽm phù hợp với từng mục đích sử dụng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.

* Ưu điểm của xà gồ C mạ kẽm – xà gồ xây dựng bao gồm:
  1. Chống ăn mòn: Lớp mạ kẽm giúp ngăn chặn sự ăn mòn và tăng độ bền cho xà gồ, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
  2. Độ bền cao: Xà gồ C mạ kẽm có độ bền cao hơn so với xà gồ C đen thông thường, giúp cho xây dựng trở nên an toàn và đáng tin cậy.
  3. Khả năng chịu lực tốt: Với độ bền cao, xà gồ C mạ kẽm có thể chịu được các tác động lực lượng lớn, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các công trình xây dựng.
  4. Tính linh hoạt trong thiết kế: Xà gồ C mạ kẽm có tính năng linh hoạt trong thiết kế, giúp dễ dàng cắt, uốn và hàn để tạo thành các kết cấu phức tạp.
  5. Đa dạng kích thước và độ dày: Trên thị trường hiện nay, xà gồ C mạ kẽm có nhiều loại với đa dạng kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với nhiều loại công trình xây dựng.
* Nhược điểm của xà gồ C mạ kẽm – xà gồ xây dựng bao gồm:
  1. Giá thành cao hơn: So với xà gồ C đen thông thường, xà gồ C mạ kẽm có giá thành cao hơn do quá trình mạ kẽm lớp phủ bảo vệ bề mặt.
  2. Tính năng chịu lực không tốt trong môi trường cực đoan: Trong môi trường có nhiều hóa chất hoặc nước biển, xà gồ C mạ kẽm có thể không đạt được hiệu quả bảo vệ như mong muốn, vì vậy cần lựa chọn các sản phẩm khác phù hợp với môi trường cụ thể.
  3. Khả năng dẫn điện cao: Xà gồ C mạ kẽm có khả năng dẫn điện cao, nên cần phải đảm bảo an toàn trong quá trình lắp đặt và sử dụng sản phẩm.
  4. Khó tái chế: Xà gồ C mạ kẽm khó tái chế do quá trình mạ kẽm lớp phủ bảo

5.3/ Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng:

Xà gồ C mạ kẽm nhứng nóng là gì?

Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng là quá trình mạ kẽm bề mặt xà gồ bằng cách đưa xà gồ qua một bồn chứa kẽm nóng chảy để mạ một lớp phủ kẽm trên bề mặt của xà gồ. Quá trình này được thực hiện bằng cách đưa xà gồ qua bồn chứa kẽm nóng chảy, nơi mà kẽm sẽ bám vào bề mặt của xà gồ.

Quá trình mạ kẽm này giúp bảo vệ xà gồ khỏi sự ăn mòn, tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm, đồng thời giúp cho xà gồ có tính thẩm mỹ cao hơn. Ngoài ra, xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng còn có khả năng chịu lực tốt và khả năng chống mài mòn tốt, phù hợp với nhiều loại công trình xây dựng và ngành công nghiệp khác nhau.

Ưu điểm của xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng – xà gồ xây dựng:
  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Lớp phủ kẽm trên bề mặt xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng giúp bảo vệ xà gồ khỏi sự ăn mòn của môi trường bên ngoài, tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
  2. Khả năng chịu lực tốt: Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng có tính chất cứng và chịu lực tốt, phù hợp với nhiều loại công trình xây dựng và ngành công nghiệp khác nhau.
  3. Thẩm mỹ cao: Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng có bề mặt sáng bóng, mịn màng và đẹp mắt hơn so với xà gồ không được mạ kẽm.
  4. Dễ dàng trong việc lắp đặt: Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng có khối lượng nhẹ hơn so với các loại xà gồ khác, giúp trong quá trình lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Tuy nhiên, xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng cũng có một số nhược điểm sau:
  1. Giá thành cao hơn so với xà gồ không được mạ kẽm.
  2. Có thể bị ăn mòn trong môi trường ăn mòn mạnh.
  3. Quá trình sản xuất và mạ kẽm cần phải được thực hiện trong điều kiện khắt khe, nếu không có thể dẫn đến chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu.

6. Thông số kỹ thuật của xà gồ C

6.1/ Thông số cơ bản

Thông số Mô tả
Tiêu chuẩn sản xuất JIS G3302, ASTM A653/A653M
Độ dày từ 1,2mm đến 3,2mm
Bề rộng Min 40mm
Độ bền kéo G350, G450, G550
Ưu điểm nổi bật độ bền cao, giá hợp lý, tiết kiệm chi phí khi sử dụng

6.2/ Kích thước xà gồ C:

Thông số Mô tả
Chiều cao 2 cạnh 30, 40, 45, 50, 65, 75 mm
Chiều rộng tiết diện 60, 80, 100, 125, 150, 180, 200, 250, 300 mm
Chiều dài 6m có thể cắt theo nhu cầu

6.3/ Các chỉ tiêu kỹ thuật

Tên Chỉ Tiêu Đơn Vị Kết Quả
Giới hạn chảy (YP) Mpa 245
Độ bền kéo (TS) Mpa 330 – 450
Độ giãn dài (EL) % 20-30%
Chiều dày lớp kẽm (Zn coating) Gam/m2/2 mặt 180 – 275

Giá Xà Gồ Tại Quận 5 Mới Nhất

Tôn Thép Mạnh Hà – Địa chỉ Mua bán sắt thép xà gồ chất lượng, chính hãng

Tôn Thép Mạnh Hà là một địa chỉ uy tín để mua bán sắt thép xà gồ chất lượng và chính hãng. Công ty cung cấp các loại xà gồ đen, mạ kẽm, nhúng nóng với nhiều kích thước khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Bên cạnh đó, Tôn Thép Mạnh Hà còn có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tình, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua bán sản phẩm.

Quy trình Mua bán sắt thép xà gồ chất lượng, chính hãng tại Tôn Thép Mạnh Hà

Quy trình mua bán sắt thép xà gồ chất lượng, chính hãng tại Tôn Thép Mạnh Hà thường bao gồm các bước sau:

  1. Tư vấn khách hàng: Tôn Thép Mạnh Hà có đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, sẵn sàng tư vấn và giải đáp các thắc mắc của khách hàng về sản phẩm, chủng loại, quy cách, giá cả và các thông tin liên quan.
  2. Lên báo giá: Sau khi khách hàng cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm cần mua, Tôn Thép Mạnh Hà sẽ lên báo giá chi tiết, minh bạch, rõ ràng và cạnh tranh.
  3. Thỏa thuận và ký hợp đồng: Nếu khách hàng đồng ý với báo giá, hai bên sẽ thỏa thuận về các điều khoản trong hợp đồng mua bán, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên.
  4. Thanh toán và vận chuyển hàng hóa: Khách hàng sẽ thực hiện thanh toán theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng, sau đó Tôn Thép Mạnh Hà sẽ tiến hành vận chuyển hàng hóa đến địa điểm được yêu cầu.
  5. Hỗ trợ sau bán hàng: Tôn Thép Mạnh Hà cam kết hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm, giải đáp các thắc mắc và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng.

Tôn Thép Mạnh Hà là đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm sắt thép xây dựng chất lượng, chính hãng, với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm và kinh nghiệm trong lĩnh vực này, cam kết mang lại sự hài lòng và tin tưởng cho khách hàng.

Những lưu ý khi mua xà gồ xây dựng

Khi mua xà gồ xây dựng, cần lưu ý những điểm sau đây:

  1. Chọn nhà cung cấp đáng tin cậy: Nên chọn mua xà gồ từ các nhà cung cấp uy tín, có thương hiệu trên thị trường và có chứng nhận chất lượng.
  2. Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Trước khi mua, bạn cần kiểm tra các thông số kỹ thuật của xà gồ để đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và an toàn.
  3. Xem xét các yếu tố về giá: Giá cả là một yếu tố quan trọng trong việc mua xà gồ, tuy nhiên, bạn cần xem xét tỉ lệ giữa giá và chất lượng để chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
  4. Chọn đúng kích thước: Bạn cần lựa chọn kích thước xà gồ phù hợp với công trình đang thi công để đảm bảo hiệu quả trong sử dụng.
  5. Kiểm tra độ dày của lớp mạ: Nếu bạn chọn xà gồ mạ kẽm, hãy kiểm tra độ dày của lớp mạ để đảm bảo độ bền và độ bảo vệ của sản phẩm.
  6. Chú ý đến cách bảo quản: Xà gồ cần được bảo quản đúng cách để tránh bị ăn mòn và giảm độ bền của sản phẩm.
  7. Hỏi ý kiến chuyên gia: Nếu không có kinh nghiệm trong việc mua xà gồ, bạn có thể hỏi ý kiến các chuyên gia hoặc các nhà thầu đã có kinh nghiệm để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Tại sao nên chọn mua xà gồ tại công ty Tôn Thép Mạnh Hà chúng tôi

Công ty Tôn Thép Mạnh Hà có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp sắt thép xây dựng, bao gồm cả xà gồ. Đây là những lý do nên chọn mua xà gồ tại công ty Tôn Thép Mạnh Hà:

  1. Chất lượng đảm bảo: Tôn Thép Mạnh Hà cung cấp các sản phẩm xà gồ chất lượng, được sản xuất bởi các nhà máy có uy tín trên thị trường. Các sản phẩm đều được kiểm tra chất lượng trước khi đưa ra thị trường, đảm bảo đáp ứng được các yêu cầu của khách hàng.
  2. Giá cả cạnh tranh: Tôn Thép Mạnh Hà cam kết cung cấp sản phẩm xà gồ với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Ngoài ra, khách hàng có thể thỏa thuận về giá cả khi mua số lượng lớn.
  3. Đa dạng về sản phẩm: Tôn Thép Mạnh Hà cung cấp các loại xà gồ đa dạng về kích thước và hình dạng để phù hợp với nhu cầu của từng công trình. Các sản phẩm có sẵn tại công ty và có thể được sản xuất theo đơn đặt hàng của khách hàng.
  4. Dịch vụ hỗ trợ: Tôn Thép Mạnh Hà luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình lựa chọn sản phẩm và giải đáp các thắc mắc về sản phẩm. Công ty cũng có chính sách bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
  5. Giao hàng nhanh chóng: Công ty Tôn Thép Mạnh Hà cam kết giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ và đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.

Với những lý do trên, Tôn Thép Mạnh Hà là một địa chỉ tin cậy để khách hàng lựa chọn mua sắt thép xà gồ chất lượng, chính hãng.

Một số hình ảnh vận chuyển vật liệu xây dựng của Thép Mạnh Hà

Giá Xà Gồ Tại Quận 5 Mới Nhất. Đại Lý Phân Phối Các Loại Sắt Thép Xà Gồ Đen, Mạ Kẽm, Nhúng Nóng Giá Rẻ Tốt Nhất Quận 5 Giá Xà Gồ Tại Quận 5 Mới Nhất. Đại Lý Phân Phối Các Loại Sắt Thép Xà Gồ Đen, Mạ Kẽm, Nhúng Nóng Giá Rẻ Tốt Nhất Quận 5
Giá Xà Gồ Tại Quận 5 Mới Nhất. Đại Lý Phân Phối Các Loại Sắt Thép Xà Gồ Đen, Mạ Kẽm, Nhúng Nóng Giá Rẻ Tốt Nhất Quận 5 Giá Xà Gồ Tại Quận 5 Mới Nhất. Đại Lý Phân Phối Các Loại Sắt Thép Xà Gồ Đen, Mạ Kẽm, Nhúng Nóng Giá Rẻ Tốt Nhất Quận 5
Giá Xà Gồ Tại Quận 5 Mới Nhất. Đại Lý Phân Phối Các Loại Sắt Thép Xà Gồ Đen, Mạ Kẽm, Nhúng Nóng Giá Rẻ Tốt Nhất Quận 5 Giá Xà Gồ Tại Quận 5 Mới Nhất. Đại Lý Phân Phối Các Loại Sắt Thép Xà Gồ Đen, Mạ Kẽm, Nhúng Nóng Giá Rẻ Tốt Nhất Quận 5
Giá Xà Gồ Tại Quận 5 Mới Nhất. Đại Lý Phân Phối Các Loại Sắt Thép Xà Gồ Đen, Mạ Kẽm, Nhúng Nóng Giá Rẻ Tốt Nhất Quận 5 Giá Xà Gồ Tại Quận 5 Mới Nhất. Đại Lý Phân Phối Các Loại Sắt Thép Xà Gồ Đen, Mạ Kẽm, Nhúng Nóng Giá Rẻ Tốt Nhất Quận 5

Tôn Thép Mạnh Hà chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua, công ty xin hứa sẽ luôn hoàn thiện hơn nữa để không làm phụ lòng tin của quý khách.

Mọi chi tiết mua hàng, xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TÔN Thép Mạnh Hà

Địa chỉ 1: 30 Quốc Lộ 22 (ngã tư An Sương), Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM

Địa chỉ 2: 550 Cộng Hoà, Phường 13, Q.Tân Bình, TPHCM

Địa chỉ 3: 561 Điện Biên Phủ, Phường 25, Q. Bình Thạnh, TPHCM

Email: tonthepmanhha@gmail.com

Website: https://thepmanhha.com.vn

Hotline tư vấn & mua hàng 24/7 (Phòng Kinh Doanh Thép Mạnh Hà ):

Danh sách kho hàng Thép Mạnh Hà luôn có sẵn hàng phục vụ quý khách:

Kho hàng 1: 121 Phan Văn Hơn, xã Bà Điểm, H. Hóc Môn, TPHCM

Kho hàng 2: 137 DT743, KCN Sóng Thần 1, Tp. Thuận An, Bình Dương

Kho hàng 3: Lô 22 đường Song Hành, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TPHCM

Kho hàng 4: 79 Tân Thới Nhì, Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn, TPHCM

Hotline tư vấn & mua hàng 24/7 (Phòng Kinh Doanh Thép Mạnh Hà ):

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0932.181.345 0932.337.337 0933.991.222 0902.774.111 0789.373.666
Gọi điện Gọi điện Gọi điện