Giá thép hình V Nhật Bản đen, mạ kẽm nhúng nóng cập nhật mới nhất từ công ty tôn Thép Mạnh Hà. Với mục tiêu đem đến cho khách hàng dòng sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất thị trường, chúng tôi gửi tới quý khách hàng bảng giá thép V Japan nhập khẩu mới được cập nhật. Nếu có bất cứ thắc mắc hoặc muốn liên hệ mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh qua hotline 0917.02.03.03 (Ms. Châu) - 0789.373.666 (Mr. Hợp) - 0902.774.111 (Ms. Trang) - 0932.337.337 (Ms. Ngân) - 0932.181.345 (Ms. Vân) - 0933.991.222 (Ms. Xí) để được tư vấn hỗ trợ báo giá tốt nhất.
Với hơn 10 năm trong nghề cung ứng sắt thép xây dựng. Thép Mạnh Hà luôn cam kết:
- Giá thép hình V Nhật Bản ở dưới đã bao gồm 10% thuế VAT và chi phí vận chuyển trực tiếp tới chân công trình
- Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ và giấy tờ từ nhà sản xuất
- Chất lượng thép hình Nhật Bản cực tốt, còn mới 100% chưa qua sử dụng, không bị cong vênh, gỉ sét hoặc hư hỏng
- Khách được phép kiểm tra chất lượng, số lượng và quy cách sản phẩm trước khi nhận hàng
- Thép Mạnh Hà cung ứng mọi số lượng sắt thép, sẵn sàng giao ngay trong ngày đảm bảo tiến độ
- Mọi giao dịch đều có đầy đủ giấy tờ, hợp đồng hợp pháp, đảm bảo tính minh bạch
- Chiết khấu cao từ 200 – 500 đồng và miễn phí vận chuyển trong bán kính 500km đối với khách hàng mua số lượng lớn
- Có chiết khấu hoa hồng cho người được giới thiệu
Hotline tư vấn & hỗ trợ mua thép V Nhật Bản 24/7: 0917.02.03.03 (Ms. Châu) - 0789.373.666 (Mr. Hợp) - 0902.774.111 (Ms. Trang) - 0932.337.337 (Ms. Ngân) - 0932.181.345 (Ms. Vân) - 0933.991.222 (Ms. Xí)
Bảng giá thép hình V Nhật Bản nhập khẩu mới nhất
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | Giá thép V Nhật Bản (VNĐ/cây 6m) | ||
(mm) | (kg/cây) | Đen | Mạ kẽm | Mạ kẽm nhúng nóng | |
V63x63 | 3.00 | 21.00 | 250,000 | 333,000 | 473,855 |
3.50 | 23.00 | 274,000 | 365,000 | 519,365 | |
3.80 | 24.00 | 286,000 | 381,000 | 542,120 | |
4.00 | 25.00 | 298,000 | 397,000 | 564,875 | |
4.30 | 26.00 | 310,000 | 413,000 | 587,630 | |
4.50 | 27.00 | 322,000 | 429,000 | 596,548 | |
4.80 | 28.00 | 334,000 | 445,000 | 618,790 | |
5.00 | 29.00 | 346,000 | 461,000 | 641,033 | |
5.50 | 30.00 | 358,000 | 477,000 | 663,275 | |
6.00 | 31.00 | 370,000 | 493,000 | 685,518 | |
V70x70 | 5.00 | 32.00 | 391,600 | 518,600 | 717,600 |
6.00 | 37.00 | 453,100 | 600,100 | 830,350 | |
7.00 | 42.00 | 514,600 | 681,600 | 943,100 | |
8.00 | 48.00 | 588,400 | 779,400 | 1,078,400 | |
V75x75 | 5.00 | 34.00 | 416,200 | 551,200 | 703,455 |
6.00 | 39.00 | 477,700 | 632,700 | 807,493 | |
7.00 | 46.00 | 563,800 | 746,800 | 953,145 | |
8.00 | 52.00 | 637,600 | 844,600 | 1,077,990 | |
V80x80 | 6.00 | 42.00 | 527,200 | 694,200 | 882,830 |
7.00 | 48.00 | 602,800 | 793,800 | 1,009,520 | |
8.00 | 56.00 | 703,600 | 926,600 | 1,178,440 | |
V90x90 | 7.00 | 56.00 | 703,600 | 926,600 | 1,178,440 |
8.00 | 62.00 | 779,200 | 1,026,200 | 1,305,130 | |
9.00 | 70.00 | 880,000 | 1,159,000 | 1,474,050 | |
V100x100 | 7.00 | 62.00 | 779,200 | 1,026,200 | 1,305,130 |
8.00 | 67.00 | 842,200 | 1,109,200 | 1,410,705 | |
10.00 | 84.00 | 1,056,400 | 1,391,400 | 1,769,660 | |
10.00 | 90.00 | 1,132,000 | 1,491,000 | 1,896,350 | |
V120x120 | 8.00 | 88.20 | 1,144,600 | 1,496,400 | 1,894,505 |
10.00 | 109.20 | 1,417,600 | 1,853,400 | 2,346,530 | |
12.00 | 130.20 | 1,690,600 | 2,210,400 | 2,798,555 | |
V125x125 | 10.00 | 114.78 | 1,490,140 | 1,948,260 | 2,466,640 |
12.00 | 136.20 | 1,768,600 | 2,312,400 | 2,927,705 | |
V130x130 | 10.00 | 118.80 | 1,542,400 | 2,016,600 | 2,553,170 |
12.00 | 140.40 | 1,823,200 | 2,383,800 | 3,018,110 | |
V150x150 | 10.00 | 138.00 | 1,999,000 | 2,550,000 | 3,178,625 |
12.00 | 163.98 | 2,375,710 | 3,030,630 | 3,777,789 | |
15.00 | 201.60 | 2,921,200 | 3,726,600 | 4,645,400 | |
Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg | |||||
0932.337.337 – 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0917.02.03.03 |
Tại thời điểm khách tham khảo thì giá thép V ở thời điểm hiện tại đã có thể thay đổi, tuy nhiên sẽ không chênh lệch quá nhiều so với bảng chúng tôi niêm yết ở trên. Quý khách có thắc mắc hoặc cần được hỗ trợ mua hàng, vui lòng liên hệ trực tiếp qua đường dây nóng hotline. Các tư vấn viên luôn sẵn sàng phục vụ 24/7 và giúp quý khách lựa chọn dòng thép hình V Nhật Bản chất lượng với giá cả phù hợp nhất.
Hotline tư vấn & hỗ trợ mua thép V Nhật Bản 24/7: 0917.02.03.03 (Ms. Châu) - 0789.373.666 (Mr. Hợp) - 0902.774.111 (Ms. Trang) - 0932.337.337 (Ms. Ngân) - 0932.181.345 (Ms. Vân) - 0933.991.222 (Ms. Xí)
Thông tin về thép hình V Nhật Bản nhập khẩu
Nhật Bản là một trong những quốc gia có nền công nghiệp sản xuất sắt thép phát triển đạt tiêu chuẩn quốc tế. Mọi sắt thép được nhập khẩu từ Nhật Bản đều có chất lượng tốt, đa dạng hình dáng và kích thước, đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Thép hình V Nhật Bản là một trong số những sản phẩm có tốc độ tiêu thụ lớn tại Việt Nam.
Dòng sắt thép này có khá nhiều kích thước khác nhau như từ V30 đến V250 phù hợp với nhiều công trình xây dựng khác nhau. Thép V Nhật Bản phân phối trên thị trường Việt Nam có ba loại chính là thép hình V đen, mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng. Trong đó hai loại mạ kẽm điện phân và nhúng nóng có tuổi thọ cao, hầu như không bị ăn mòn trong môi trường tự nhiên. Hai loại này cũng thường có giá thành cao hơn so với thép hình V Nhật Bản đen.
Nhìn chung, thép hình chữ V Nhật Bản đều có chất lượng tốt, độ cứng và khả năng chịu lực cao. Khách hàng có thể mua thép hình V Nhật Bản tại các đại lý, công ty phân phối sắt thép trên thị trường. Hãy kiểm tra mọi thông tin liên quan tới sản phẩm như quy cách, mác thép, chất lượng, giá cả,… trước khi mua để đảm bảo không mua phải thép V Nhật Bản kém chất lượng nhé.
Tiêu chuẩn mác thép V Nhật Bản
- Mác thép: S235, S235JR, S235JO, SS400, ASTM, JIS G3101, A572, Gr50, S355, S355JR, S355JO, S275, S275JR,… theo tiêu chuẩn GOST 380-88, JIS G3101, DIN, ANSI, EN, SB410, 3010.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000 – 12.000 (mm)
- Xuất xứ: Nhật Bản (Japan)
Quy cách trọng lượng của thép hình chữ V Nhật Bản
Việc xác định chính xác quy cách về trọng lượng từng loại thép hình chữ V Nhật Bản giúp chủ đầu tư lựa chọn chính xác dòng sản phẩm phù hợp giúp tiết kiệm tối đa chi phí và thời gian thi công. Dưới đây là bảng quy cách trọng lượng của thép V Nhật Bản, bạn hãy tham khảo.
Bảng tra quy cách trọng lượng của thép hình V Nhật Bản
Quy cách thép V Japan | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Trọng lượng (kg/cây 12m) |
V 25x25x2.5 ly | 0.92 | 5.52 | 11.04 |
V 25x25x3.0 ly | 1.12 | 6.72 | 13.44 |
V 30x30x2.0 ly | 0.83 | 4.98 | 9.96 |
V 30x30x2.5 ly | 0.92 | 5.52 | 11.04 |
V 30x30x3.0 ly | 1.25 | 7.50 | 15.00 |
V 30x30x3.0 ly | 1.36 | 8.16 | 16.32 |
V 40x40x2.0 ly | 1.25 | 7.50 | 15.00 |
V 40x40x2.5 ly | 1.42 | 8.52 | 17.04 |
V 40x40x3.0 ly | 1.67 | 10.02 | 20.04 |
V 40x40x3.5 ly | 1.92 | 11.52 | 23.04 |
V 40x40x4.0 ly | 2.08 | 12.48 | 24.96 |
V 40x40x5.0 ly | 2.95 | 17.70 | 35.40 |
V 45x45x4.0 ly | 2.74 | 16.44 | 32.88 |
V 45x45x5.0 ly | 3.38 | 20.28 | 40.56 |
V 50x50x3.0 ly | 2.17 | 13.02 | 26.04 |
V 50x50x3.5 ly | 2.50 | 15.00 | 30.00 |
V 50x50x4.0 ly | 2.83 | 16.98 | 33.96 |
V 50x50x4.5 ly | 3.17 | 19.02 | 38.04 |
V 50x50x5.0 ly | 3.67 | 22.02 | 44.04 |
V 60x60x4.0 ly | 3.68 | 22.08 | 44.16 |
V 60x60x5.0 ly | 4.55 | 27.30 | 54.60 |
V 60x60x6.0 ly | 5.37 | 32.22 | 64.44 |
V 63x63x4.0 ly | 3.58 | 21.48 | 42.96 |
V 63x63x5.0 ly | 4.50 | 27.00 | 54.00 |
V 63x63x6.0 ly | 4.75 | 28.50 | 57.00 |
V 65x65x5.0 ly | 5.00 | 30.00 | 60.00 |
V 65x65x6.0 ly | 5.91 | 35.46 | 70.92 |
V 65x65x8.0 ly | 7.66 | 45.96 | 91.92 |
V 70x70x5.0 ly | 5.17 | 31.02 | 62.04 |
V 70x70x6.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
V 70x70x7.0 ly | 7.38 | 44.28 | 88.56 |
V 75x75x4.0 ly | 5.25 | 31.50 | 63.00 |
V 75x75x5.0 ly | 5.67 | 34.02 | 68.04 |
V 75x75x6.0 ly | 6.25 | 37.50 | 75.00 |
V 75x75x7.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
V 75x75x8.0 ly | 8.67 | 52.02 | 104.04 |
V 75x75x9.0 ly | 9.96 | 59.76 | 119.52 |
V 75x75x12 ly | 13.00 | 78.00 | 156.00 |
V 80x80x6.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
V 80x80x7.0 ly | 8.00 | 48.00 | 96.00 |
V 80x80x8.0 ly | 9.50 | 57.00 | 114.00 |
V 90x90x6.0 ly | 8.28 | 49.68 | 99.36 |
V 90x90x7.0 ly | 9.50 | 57.00 | 114.00 |
V 90x90x8.0 ly | 12.00 | 72.00 | 144.00 |
V 90x90x9.0 ly | 12.10 | 72.60 | 145.20 |
V 90x90x10 ly | 13.30 | 79.80 | 159.60 |
V 90x90x13 ly | 17.00 | 102.00 | 204.00 |
V 100x100x7 ly | 10.48 | 62.88 | 125.76 |
V 100x100x8.0 ly | 12.00 | 72.00 | 144.00 |
V 100x100x9.0 ly | 13.00 | 78.00 | 156.00 |
V 100x100x10 ly | 15.00 | 90.00 | 180.00 |
V 100x100x12 ly | 10.67 | 64.02 | 128.04 |
V 100x100x13 ly | 19.10 | 114.60 | 229.20 |
V 120x120x8.0 ly | 14.70 | 88.20 | 176.40 |
V 120x120x10 ly | 18.17 | 109.02 | 218.04 |
V 120x120x12 ly | 21.67 | 130.02 | 260.04 |
V 120x120x15 ly | 21.60 | 129.60 | 259.20 |
V 120x120x18 ly | 26.70 | 160.20 | 320.40 |
V 130x130x9.0 ly | 17.90 | 107.40 | 214.80 |
V 130x130x10 ly | 19.17 | 115.02 | 230.04 |
V 130x130x12 ly | 23.50 | 141.00 | 282.00 |
V 130x130x15 ly | 28.80 | 172.80 | 345.60 |
V 150x150x10 ly | 22.92 | 137.52 | 275.04 |
V 150x150x12 ly | 27.17 | 163.02 | 326.04 |
V 150x150x15 ly | 33.58 | 201.48 | 402.96 |
V 150x150x18 ly | 39.80 | 238.80 | 477.60 |
V 150x150x19 ly | 41.90 | 251.40 | 502.80 |
V 150x150x20 ly | 44.00 | 264.00 | 528.00 |
V 175x175x12 ly | 31.80 | 190.80 | 381.60 |
V 175x175x15 ly | 39.40 | 236.40 | 472.80 |
V 200x200x15 ly | 45.30 | 271.80 | 543.60 |
V 200x200x16 ly | 48.20 | 289.20 | 578.40 |
V 200x200x18 ly | 54.00 | 324.00 | 648.00 |
V 200x200x20 ly | 59.70 | 358.20 | 716.40 |
V 200x200x24 ly | 70.80 | 424.80 | 849.60 |
V 200x200x25 ly | 73.60 | 441.60 | 883.20 |
V 200x200x26 ly | 76.30 | 457.80 | 915.60 |
V 250x250x25 ly | 93.70 | 562.20 | 1124.40 |
V 250x250x35 ly | 128.00 | 768.00 | 1536.00 |
Bảng thành phần hóa học của thép hình V Nhật Bản
Mác thép | Thành phần hóa học thép V Japan (%) | |||||||
C (max) | Si (max) | Mn (max) | P (max) | S (max) | Ni (max) | Cr (max) | Cu (max) | |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Bảng đặc tính cơ lý của thép V Nhật Bản
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp (oC) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
A36 | – | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | – | ≥245 | 400-510 | 21 |
Q235B | – | ≥235 | 370-500 | 26 |
S235JR | – | ≥235 | 360-510 | 26 |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Mua thép hình V Nhật Bản ở đâu uy tín, chất lượng, giá tốt?
Thép hình V Nhật Bản là dòng sắt thép tốt được khá nhiều khách hàng lựa chọn cho công trình xây dựng. Để đảm bảo việc mua được sản phẩm chất lượng với giá rẻ, tốt nhất bạn nên tìm những đơn vị phân phối sắt thép lớn có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Công ty tôn Thép Mạnh Hà chính là sự lựa chọn hoàn hảo để bạn không phải băn khoăn về chất lượng cũng như giá cả.
Là đối tác lâu năm của nhiều thương hiệu sắt thép lớn trong và ngoài nước, chúng tôi nhập khẩu trực tiếp sắt thép không thông qua trung gian. Vì thế mà giá thành thép chữ V Nhật Bản luôn rẻ hơn thị trường từ 10 – 20% so với thị trường. Khách mua hàng số lượng lớn còn nhận được mức chiết khấu cực hấp dẫn lên tới 500 đồng/kg và hỗ trợ miễn phí giao hàng trong bán kính 500km.
Ngoài thép hình V Nhật Bản, Thép Mạnh Hà còn cung cấp đa dạng các loại sắt thép khác đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi còn có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp cùng với hệ thống các phương tiện chuyên chở hiện đại luôn sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu khó tính nhất từ khách hàng. Hãy liên hệ ngay với Thép Mạnh Hà để nhận được báo giá thép hình V Nhật Bản tốt nhất hôm nay nhé!
Mọi chi tiết mua hàng, xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TÔN THÉP MẠNH HÀ
Địa chỉ 1: 30 Quốc Lộ 22 (ngã tư An Sương), Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Địa chỉ 2: 550 Cộng Hoà, Phường 13, Q.Tân Bình, TPHCM
Địa chỉ 3: 561 Điện Biên Phủ, Phường 25, Q. Bình Thạnh, TPHCM
Địa chỉ 4: 39A Nguyễn Văn Bữa, Xuân Thới Sơn, H. Hóc Môn, TPHCM
CHI NHÁNH MIỀN BẮC: Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội
Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu
Email: tonthepmanhha@gmail.com
Website: https://thepmanhha.com.vn
Hotline tư vấn & mua hàng 24/7 (Phòng Kinh Doanh Thép Mạnh Hà):
LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN NAM:
0932.181.345 (Ms. Thúy)
0902.774.111 (Ms. Trang)
0933.991.222 (Ms. Xí)
0932.337.337 (Ms. Ngân)
0917.02.03.03 (Ms. Châu)
0789.373.666 (Ms. Tâm)
LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN BẮC:
0936.600.600 (Mr Dinh)
0944.939.990 (Mr Tuấn)
Danh sách kho hàng Thép Mạnh Hà luôn có sẵn hàng phục vụ quý khách:
Kho hàng 1: 121 Phan Văn Hơn, xã Bà Điểm, H. Hóc Môn, TPHCM
Kho hàng 2: 137 DT743, KCN Sóng Thần 1, Tp. Thuận An, Bình Dương
Kho hàng 3: Lô 22 đường Song Hành, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TPHCM
Kho hàng 4: 79 Tân Thới Nhì, Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn, TPHCM
Kho hàng 5: 39A Nguyễn Văn Bữa, Xuân Thới Sơn, H. Hóc Môn, TPHCM
CHI NHÁNH MIỀN BẮC: Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội
Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu
Hotline tư vấn & mua hàng 24/7 (Phòng Kinh Doanh Thép Mạnh Hà):
LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN NAM:
0932.181.345 (Ms. Thúy)
0902.774.111 (Ms. Trang)
0933.991.222 (Ms. Xí)
0932.337.337 (Ms. Ngân)
0917.02.03.03 (Ms. Châu)
0789.373.666 (Ms. Tâm)
LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN BẮC:
0936.600.600 (Mr Dinh)
0944.939.990 (Mr Tuấn)