Bảng báo giá sắt thép tấm Hòa Phát là một trong những thông tin quan trọng mà các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm sắt thép cần cung cấp đến khách hàng của mình. Trong bài viết này, chúng tôi xin giới thiệu đến bạn bảng báo giá sắt thép tấm Hòa Phát, sắt tấm đen, sắt tấm mạ kẽm do Tôn Thép Mạnh Hà cung cấp.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp sắt thép, Tôn Thép Mạnh Hà là đối tác tin cậy của nhiều khách hàng tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm sắt thép tấm Hòa Phát với chất lượng cao, giá cả hợp lý và đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
Đối với sản phẩm sắt tấm Hòa Phát, chúng tôi cung cấp các loại sắt thép tấm có kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các loại sắt tấm đen và sắt tấm mạ kẽm, đáp ứng nhu cầu sử dụng của các công trình xây dựng trong và ngoài nước.
Để thuận tiện cho khách hàng, chúng tôi cung cấp bảng báo giá sắt thép tấm Hòa Phát, sắt tấm đen và sắt tấm mạ kẽm trên trang web của mình. Khách hàng có thể dễ dàng tra cứu và so sánh giá cả giữa các sản phẩm để chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất.
Nếu có bất kỳ thắc mắc hay yêu cầu nào về sản phẩm sắt thép tấm Hòa Phát, sắt tấm đen, sắt tấm mạ kẽm, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Tôn Thép Mạnh Hà hy vọng sẽ trở thành đối tác tin cậy của khách hàng trong lĩnh vực cung cấp sản phẩm sắt thép tấm.
Tôn Thép Mạnh Hà – Địa chỉ báo giá sắt Thép tấm Hòa Phát, Thép tấm đen , sắt tấm mạ kẽm Hòa Phát mới nhất hôm nay
✳️ Tôn Thép Mạnh Hà | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Tôn Thép Mạnh Hà là đại lý cung cấp sắt thép uy tín và chất lượng với đầy đủ các loại sản phẩm sắt thép như Thép tấm Hòa Phát, Thép tấm đen, Sắt tấm mạ kẽm Hòa Phát, Thép hình, Thép ống, Thép hộp, … Tôn Thép Mạnh Hà cam kết mang đến cho khách hàng các sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý và đầy đủ chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Với bảng báo giá sắt thép hằng ngày, Tôn Thép Mạnh Hà sẽ cập nhật giá cả mới nhất của các sản phẩm sắt thép như Thép tấm Hòa Phát, Thép tấm đen, Sắt tấm mạ kẽm Hòa Phát, giúp khách hàng có thể tiết kiệm được chi phí khi mua hàng.
Ngoài ra, Tôn Thép Mạnh Hà còn có đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, nhiệt tình và tận tâm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và đạt được hiệu quả tối ưu.
Thép tấm Hòa Phát là gì?
Thép tấm Hoà Phát là một loại sản phẩm thép được sản xuất bởi Tập đoàn Hoà Phát – một trong những tập đoàn sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam. Thép tấm Hoà Phát được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo tính chất cơ học và độ bền cao, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cơ khí, đóng tàu, xây dựng và sản xuất máy móc.
Thép tấm Hoà Phát có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng của các khách hàng. Sản phẩm này có khả năng chịu lực, đàn hồi và chịu được tải trọng lớn, do đó thường được sử dụng để làm cấu kiện trong các công trình xây dựng, như bản lề cửa, cột, dầm, thanh chống, giằng… Ngoài ra, thép tấm Hoà Phát còn được sử dụng để sản xuất các thiết bị máy móc, dụng cụ cơ khí, sản phẩm đóng tàu, và các sản phẩm liên quan đến công nghiệp.
Sản phẩm thép tấm Hoà Phát đạt các tiêu chuẩn chất lượng cao và đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe của khách hàng. Với chất lượng ổn định và giá cả phù hợp, thép tấm Hoà Phát đã trở thành một trong những sản phẩm được ưa chuộng nhất trên thị trường thép Việt Nam.
Phân loại Thép tấm Hòa Phát
1. Thép tấm đen:
Thép tấm đen là loại thép tấm chưa được tráng phủ lớp mạ, được sản xuất bằng cách cán nóng trên dây chuyền công nghệ hiện đại. Thép tấm đen có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn, thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm cơ khí, đóng tàu, xây dựng như cột, dầm, bản lề cửa, giằng…
Quá trình sản xuất thép tấm đen bắt đầu bằng việc đưa nguyên liệu là tấm thép nguyên chất hoặc phế liệu vào lò cán nóng, nơi chúng được đun nóng đến nhiệt độ cao và sau đó cán qua các con lăn tạo hình dạng mong muốn.
Quá trình cán nóng giúp tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt của thép tấm đen, tạo ra độ bền và khả năng chống ăn mòn cho sản phẩm.
Thép tấm đen có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất máy móc, cơ khí, đóng tàu, xây dựng, ô tô… Do có tính linh hoạt cao, thép tấm đen có thể được gia công thành nhiều hình dạng và kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Ngoài ra, giá thành sản phẩm thép tấm đen thường rẻ hơn so với các loại thép tấm khác, đây cũng là một trong những lý do khiến sản phẩm này được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa.
* Ưu điểm của Thép tấm đen
Thép tấm đen có nhiều ưu điểm, bao gồm:
- Chi phí thấp: Thép tấm đen có giá thành rẻ hơn nhiều so với các loại thép khác như thép tấm mạ kẽm, thép tấm mạ màu hay thép tấm hợp kim. Vì vậy, đây là lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình xây dựng và sản xuất.
- Dễ gia công: Với độ cứng và độ dẻo tương đối thấp, thép tấm đen rất dễ dàng trong việc cắt, hàn, uốn và đột lỗ. Điều này giúp cho việc gia công và sản xuất trở nên nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
- Có tính linh hoạt cao: Thép tấm đen có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ sản xuất thiết bị gia dụng đến xây dựng nhà cửa và cơ khí chế tạo.
- Độ bền cao: Thép tấm đen có độ bền cao, có thể chịu được tải trọng lớn và mài mòn cao.
- Dễ dàng bảo quản: Không cần quá nhiều công đoạn bảo quản, thép tấm đen có thể được bảo quản trong khoảng thời gian dài mà không bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài.
Tổng thể, những ưu điểm của thép tấm đen là giá thành thấp, dễ gia công, tính linh hoạt cao, độ bền cao và dễ dàng bảo quản. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là không có khả năng chống ăn mòn như các loại thép tấm khác và có thể bị gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc nước.
* Nhược điểm của Thép tấm đen
Mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng thép tấm đen cũng có một số nhược điểm:
- Dễ bị rỉ sét: Thép tấm đen không có lớp phủ bảo vệ, do đó dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài, đặc biệt là nước và độ ẩm cao. Điều này có thể dẫn đến việc bị rỉ sét và giảm độ bền của thép.
- Không có tính chống ăn mòn: Thép tấm đen không được phủ lớp chống ăn mòn như thép tấm mạ kẽm hay thép tấm mạ màu, do đó không thể chịu được môi trường ăn mòn cao.
- Độ bền không cao: So với các loại thép tấm khác, thép tấm đen có độ bền thấp hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy và độ an toàn của các sản phẩm sử dụng thép tấm đen.
- Màu sắc không đẹp: Thép tấm đen có màu sắc đen như tên gọi của nó, do đó không thể sử dụng cho các sản phẩm đòi hỏi màu sắc đẹp như các sản phẩm trang trí nội thất.
Tóm lại, nhược điểm của thép tấm đen là dễ bị rỉ sét, không có tính chống ăn mòn, độ bền không cao và màu sắc không đẹp. Tuy nhiên, nếu được sử dụng đúng cách và bảo quản đúng cách, thép tấm đen vẫn là lựa chọn phổ biến và tiết kiệm chi phí trong nhiều ứng dụng sản xuất và xây dựng.
2. Thép tấm mạ kẽm:
Thép tấm mạ kẽm là loại thép tấm đã được tráng một lớp mạ kẽm phủ bề mặt, giúp tăng độ bền và chống ăn mòn cho sản phẩm. Quá trình tráng kẽm thường được thực hiện bằng cách đưa thép tấm qua một bể chứa dung dịch kẽm nóng chảy, sau đó dùng các con lăn ép và giữ ở nhiệt độ cao để tạo ra một lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt thép tấm.
Thép tấm mạ kẽm có nhiều ưu điểm như độ bền cao, chịu được tải trọng lớn, không bị ăn mòn hay gỉ sét. Sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, sản xuất ô tô, tàu thuyền, thiết bị điện tử… Đối với ngành xây dựng, thép tấm mạ kẽm thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm có tính chịu lực cao như khung xây dựng, cột, dầm… Đối với ngành sản xuất ô tô, tàu thuyền, sản phẩm này được sử dụng để sản xuất các bộ phận của xe, tàu như vỏ, thân xe, bảng điều khiển, các chi tiết máy móc…
Tuy nhiên, giá thành của thép tấm mạ kẽm thường cao hơn so với các loại thép tấm khác do quá trình tráng kẽm tốn kém và phức tạp hơn. Ngoài ra, sản phẩm này cũng có hạn chế là không thể sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính mạnh mẽ và chịu lực cao hơn như trong ngành cơ khí sản xuất máy móc công nghiệp.
* Ưu điểm của Thép tấm mạ kẽm
Thép tấm mạ kẽm là một dạng thép tấm được tráng kẽm bề mặt để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Những ưu điểm chính của thép tấm mạ kẽm bao gồm:
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Thép tấm mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, nhiều bụi bẩn hoặc chất gây ăn mòn khác.
- Độ bền cao: Thép tấm mạ kẽm có độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng và các sản phẩm gia công.
- Dễ dàng bảo trì và vệ sinh: Thép tấm mạ kẽm không bị rỉ sét hay bị hỏng do ảnh hưởng của môi trường, do đó dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
- Khả năng chống cháy và chống nóng: Thép tấm mạ kẽm có khả năng chống cháy và chống nóng tốt, do đó được sử dụng rộng rãi trong các công trình có yêu cầu về an toàn cháy nổ.
- Giá thành hợp lý: Thép tấm mạ kẽm có giá thành khá hợp lý so với các loại vật liệu khác có cùng tính năng, do đó được ưa chuộng trong các ngành sản xuất.
Tổng quát lại, ưu điểm của thép tấm mạ kẽm là khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao, dễ bảo trì và vệ sinh, khả năng chống cháy và chống nóng tốt, cùng với giá thành hợp lý. Chính vì thế, thép tấm mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và các ứng dụng khác nhau.
* Nhược điểm của Thép tấm mạ kẽm
Mặc dù có nhiều ưu điểm như đã nêu ở trên, tuy nhiên thép tấm mạ kẽm cũng có một số nhược điểm cần được lưu ý như sau:
- Dễ bị ăn mòn: Trong trường hợp bề mặt thép tấm mạ kẽm bị trầy xước hoặc bị va chạm, lớp mạ kẽm trên bề mặt sẽ bị phá vỡ và khi đó thép sẽ dễ bị ăn mòn.
- Khó sử dụng trong môi trường có nhiều hóa chất: Thép tấm mạ kẽm có độ chịu hóa chất không cao, do đó không nên sử dụng trong môi trường có nhiều hóa chất hoặc axit.
- Độ dẫn điện kém: So với các loại vật liệu khác, thép tấm mạ kẽm có độ dẫn điện kém, do đó không phù hợp cho các ứng dụng cần tính dẫn điện cao.
- Có thể bị oxy hóa: Trong môi trường có nhiều khí oxy, thép tấm mạ kẽm có thể bị oxy hóa, khiến cho bề mặt thép bị trắng và có hiện tượng gỉ sét.
- Độ dẻo dai không cao: Thép tấm mạ kẽm có độ dẻo dai không cao, do đó không phù hợp cho các sản phẩm cần độ dẻo cao.
Tổng quát lại, nhược điểm của thép tấm mạ kẽm bao gồm dễ bị ăn mòn, khó sử dụng trong môi trường có nhiều hóa chất, độ dẫn điện kém, có thể bị oxy hóa, độ dẻo dai không cao. Tuy nhiên, những nhược điểm này có thể được khắc phục bằng cách sử dụng các phương pháp bảo vệ bề mặt, lựa chọn loại thép phù hợp cho mỗi ứng dụng và các biện pháp khác để tối ưu hóa tính năng của thép tấm mạ kẽm.
3. Thép tấm mạ màu:
Thép tấm mạ màu (hay còn gọi là thép tấm mạ nhôm kẽm màu) là loại thép tấm đã được tráng một lớp mạ hợp kim nhôm kẽm phủ bề mặt, kết hợp với lớp sơn màu để tạo ra các sản phẩm có màu sắc đa dạng, đẹp mắt và chống ăn mòn tốt. Thép tấm mạ màu được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, sản xuất máy móc và thiết bị cơ khí, sản xuất ô tô, đóng tàu…
Quá trình sản xuất thép tấm mạ màu bao gồm các bước sau:
- Chế tạo thép tấm: Thép tấm được sản xuất từ quá trình luyện kim, tạo hình và cắt dài theo yêu cầu khách hàng.
- Tráng kẽm: Thép tấm được tráng một lớp mạ hợp kim nhôm kẽm để bảo vệ bề mặt.
- Sơn màu: Sau khi tráng kẽm, thép tấm được sơn một lớp màu để tạo ra màu sắc đa dạng và đẹp mắt cho sản phẩm.
Thép tấm mạ màu có nhiều ưu điểm như độ bền cao, chịu được tải trọng lớn, không bị ăn mòn hay gỉ sét, đồng thời có thể tạo ra nhiều màu sắc khác nhau để phù hợp với các yêu cầu thiết kế.
Tuy nhiên, sản phẩm này thường có giá thành cao hơn so với các loại thép tấm thông thường và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và chống ăn mòn cao hơn như trong ngành xây dựng, sản xuất máy móc và thiết bị cơ khí…
4. Thép tấm chịu lửa:
Thép tấm chịu lửa là một loại thép được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất ô tô, đóng tàu và các ứng dụng khác yêu cầu tính an toàn cao.
Các tính chất của thép tấm chịu lửa bao gồm khả năng chịu được nhiệt độ cao, chống cháy, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Thép tấm chịu lửa thường được sản xuất bằng cách sử dụng các hợp kim đặc biệt, với nồng độ cao của các nguyên tố như Crom, Molypdenum, Nickel và Titanium để tăng cường tính chịu lửa.
Ngoài ra, thép tấm chịu lửa còn có khả năng chống va đập và chịu lực tốt, vì vậy nó thường được sử dụng trong các cấu trúc kiên cố như các tòa nhà cao tầng, nhà máy và các công trình xây dựng khác.
Tuy nhiên, việc sử dụng thép tấm chịu lửa cũng có một số hạn chế như chi phí sản xuất cao, cần phải sử dụng các kỹ thuật đặc biệt để gia công và chế tạo sản phẩm, và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính an toàn cao nên không phải là sự lựa chọn phù hợp cho các công trình xây dựng thông thường.
5. Thép tấm nhám:
Thép tấm nhám là loại thép được xử lý bề mặt để tạo ra vết nhám hoặc vết xước. Thông thường, quá trình sản xuất thép tấm nhám bao gồm quá trình cán nóng và tôi luyện để tạo ra bề mặt có kết cấu đồng nhất và vết nhám.
Thép tấm nhám thường được sử dụng trong các ứng dụng thẩm mỹ, xây dựng và sản xuất các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao. Bề mặt nhám của thép tấm nhám tạo ra một hiệu ứng thị giác đặc biệt, tạo cảm giác thô mộc, tạo nên sự khác biệt và cách điệu cho các công trình xây dựng. Nó cũng có khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn, vì vậy được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao như sản xuất các thiết bị và phụ tùng cho các ngành công nghiệp khác.
Thép tấm nhám có thể được sản xuất từ nhiều loại thép khác nhau như thép carbon, thép không gỉ và thép hợp kim. Việc sử dụng loại thép nào phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể của sản phẩm và yêu cầu kỹ thuật của quá trình sản xuất.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, bề mặt nhám của thép tấm nhám cũng có thể là nơi tập trung bụi bẩn và vi khuẩn, do đó cần được vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo độ sạch và tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
Ứng dụng của Thép tấm Hòa Phát
Thép tấm Hòa Phát là một trong những loại thép tấm chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của thép tấm Hòa Phát:
- Xây dựng và kiến trúc: Thép tấm Hòa Phát được sử dụng trong các công trình xây dựng và kiến trúc như nhà cao tầng, cầu đường, sân bay, nhà máy, kho bãi, tàu thuyền, v.v. Thép tấm Hòa Phát có độ bền cao, khả năng chịu lực và kháng ăn mòn tốt, giúp cho các công trình xây dựng có độ ổn định và an toàn.
- Sản xuất ô tô và xe máy: Thép tấm Hòa Phát được sử dụng trong ngành sản xuất ô tô và xe máy, làm các bộ phận chịu lực và các bộ phận khác của xe, giúp cho xe có độ bền và an toàn.
- Sản xuất máy móc và thiết bị: Thép tấm Hòa Phát được sử dụng trong sản xuất các loại máy móc và thiết bị công nghiệp, giúp cho các sản phẩm có độ bền cao và chịu được áp lực lớn.
- Sản xuất đồ gia dụng: Thép tấm Hòa Phát được sử dụng để sản xuất đồ gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng, v.v.
- Sản xuất các sản phẩm gia công khác: Thép tấm Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các sản phẩm gia công khác như dụng cụ cầm tay, thiết bị điện tử, v.v.
Tổng quát lại, Thép tấm Hòa Phát là một trong những loại thép tấm chất lượng cao, có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau và là một vật liệu rất quan trọng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng và sản xuất các sản phẩm gia công.
Cập nhật bảng báo sắt giá Thép tấm Hòa Phát, Thép tấm đen , sắt tấm mạ kẽm Hòa Phát mới nhất hôm nay
Giá Thép tấm Hòa Phát SS400/Q235B/A36 mới nhất
Ghi chú: trên điện thoại, kéo sang phải để xem toàn bộ bảng giá Thép tấm Hòa Phát.
Hotline hỗ trợ mua hàng 24/7: 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0902.774.111 – 0932.337.337 – 0932.181.345
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Đơn giá | |
Kg/tấm | Kg | Tấm | |||
1 | 3 ly (1500×6000) | NK | 211.95 | 14,000 | 2,967,300 |
2 | 4 ly (1500×6000) | NK | 282.60 | 14,000 | 3,956,400 |
3 | 5 ly (1500×6000) | NK | 353.25 | 14,000 | 4,945,500 |
4 | 6 ly (1500×6000) | NK | 423.90 | 14,000 | 5,934,600 |
5 | 8 ly (1500×6000) | NK | 565.20 | 14,000 | 7,912,800 |
6 | 10 ly (1500×6000) | NK | 706.50 | 14,000 | 9,891,000 |
7 | 12 ly (1500×6000) | NK | 847.80 | 14,000 | 11,869,200 |
8 | 14 ly (1500×6000) | NK | 989.10 | 14,000 | 13,847,400 |
9 | 16 ly (1500×6000) | NK | 1130.40 | 14,000 | 15,825,600 |
10 | 18 ly (1500×6000) | NK | 1271.70 | 14,000 | 17,803,800 |
11 | 20 ly (1500×6000) | NK | 1413.00 | 14,000 | 19,782,000 |
12 | 6 ly (2000×6000) | NK | 565.20 | 14,000 | 7,912,800 |
13 | 8 ly (2000×6000) | NK | 753.60 | 14,000 | 10,550,000 |
14 | 10 ly (2000×6000) | NK | 942.00 | 14,000 | 13,188,000 |
15 | 12 ly (2000×6000) | NK | 1130.40 | 14,000 | 15,825,600 |
16 | 14 ly (2000×6000) | NK | 1318.80 | 14,000 | 18,463,200 |
17 | 16 ly (2000×6000) | NK | 1507.20 | 14,000 | 21,100,800 |
18 | 18 ly (2000×6000) | NK | 1695.60 | 14,000 | 23,738,400 |
19 | 20 ly (2000×6000) | NK | 1884.00 | 14,000 | 26,376,000 |
20 | 22 ly (2000×6000) | NK | 2072.40 | 14,000 | 29,013,600 |
21 | 25 ly (2000×6000) | NK | 2355.00 | 14,000 | 32,970,000 |
22 | 30 ly (2000×6000) | NK | 2826.00 | 14,000 | 39,564,000 |
23 | 35 ly (2000×6000) | NK | 3297.00 | 14,000 | 46,158,000 |
24 | 40 ly (2000×6000) | NK | 3768.00 | 14,000 | 52,752,000 |
25 | 45 ly (2000×6000) | NK | 4239.00 | 14,000 | 59,346,000 |
26 | 50 ly – 100 ly (2000×6000) | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn | |||||
Hotline mua hàng: 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0902.774.111 – 0932.337.337 – 0932.181.345 |
Giá Thép tấm Hòa Phát gân SS400/Q235 (giá Thép tấm Hòa Phát chống trượt)
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá Thép tấm Hòa Phát gân SS400/Q235 | |
Kg/tấm | Kg | Tấm | |||
1 | 3 ly (1500×6000) | NK | 239.00 | 15,000 | 3,585,000 |
2 | 4 ly (1500×6000) | NK | 309.60 | 15,000 | 4,644,000 |
3 | 5 ly (1500×6000) | NK | 380.25 | 15,000 | 5,703,750 |
4 | 6 ly (1500×6000) | NK | 450.90 | 15,000 | 6,736,500 |
5 | 8 ly (1500×6000) | NK | 592.20 | 15,000 | 8,883,000 |
6 | 10 ly (1500×6000) | NK | 733.50 | 15,000 | 11,022,500 |
7 | 12 ly (1500×6000) | NK | 874.80 | 15,000 | 13,122,000 |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn | |||||
Hotline mua hàng: 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0902.774.111 – 0932.337.337 – 0932.181.345 |
Giá Thép tấm Hòa Phát đúc Q345B/A572 (giá Thép tấm Hòa Phát cường độ cao)
Giá Thép tấm Hòa Phát đen SS400 mới nhất
STT | Quy cách | Xuất xứ | Đơn giá | Giá Thép tấm Hòa Phát đen SS400 | |
VNĐ/Kg | Nhỏ (1M*2M) | Lớn (1M25*2M5) | |||
1 | 5 dem | NK | 22,000 | 172,700 | 268,844 |
2 | 6 dem | NK | 22,000 | 207,240 | 323,813 |
3 | 7 dem | NK | 22,000 | 241,780 | 377,781 |
4 | 8 dem | NK | 22,000 | 276,320 | 431,750 |
5 | 9 dem | NK | 22,000 | 310,860 | 485,719 |
6 | 1 ly | NK | 22,000 | 345,400 | 539,688 |
7 | 1.1 ly | NK | 22,000 | 379,940 | 593,656 |
8 | 1.2 ly | NK | 22,000 | 414,480 | 647,625 |
9 | 1.4 ly | NK | 17,000 | 373,660 | 583,844 |
10 | 1.5 ly | NK | 17,000 | 400,350 | 625,547 |
11 | 1.8 ly | NK | 17,000 | 480,420 | 750,656 |
12 | 2 ly | NK | 17,000 | 533,800 | 834,063 |
13 | 2.5 ly | NK | 17,000 | 667,250 | 1,042,578 |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn | |||||
Hotline mua hàng: 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0902.774.111 – 0932.337.337 – 0932.181.345 |
Giá Thép tấm Hòa Phát kẽm Z275 – Z8 mới nhất
STT | Quy cách | Xuất xứ | Đơn giá | Giá Thép tấm Hòa Phát kẽm Z275 – Z8 | |
VNĐ/Kg | Nhỏ (1M*2M) | Lớn (1M22*2M5) | |||
1 | 5 dem | NK | 21,000 | 164,850 | 257,578 |
2 | 6 dem | NK | 21,000 | 197,820 | 309,094 |
3 | 7 dem | NK | 21,000 | 230,790 | 360,609 |
4 | 8 dem | NK | 21,000 | 263,760 | 412,125 |
5 | 9 dem | NK | 21,000 | 296,730 | 463,641 |
6 | 1 ly | NK | 21,000 | 329,700 | 515,156 |
7 | 1.1 ly | NK | 21,000 | 362,670 | 566,672 |
8 | 1.2 ly | NK | 21,000 | 395,600 | 618,188 |
9 | 1.4 ly | NK | 21,000 | 461,580 | 721,734 |
10 | 1.5 ly | NK | 21,000 | 494,550 | 772,734 |
11 | 1.8 ly | NK | 21,000 | 593,460 | 927,281 |
12 | 2 ly | NK | 21,000 | 659,400 | 1,030,313 |
13 | 2.5 ly | NK | 21,000 | 824,250 | 1,287,891 |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn | |||||
Hotline mua hàng: 0917.02.03.03 – 0789.373.666 – 0902.774.111 – 0932.337.337 – 0932.181.345 |
Giá Thép tấm Hòa Phát SPHC/SPCC
Giá Thép tấm Hòa Phát SPCC/SPHC 2020 | ||
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Đơn giá |
Thép tấm Hòa Phát SPCC | 1.0 x 1000/1200 | 22,600 |
Thép tấm Hòa Phát SPHC | 1.2 x 1000/1250 | 22,600 |
Thép tấm Hòa Phát SPHC | 1.4 x 1000/1250 | 22,600 |
Thép tấm Hòa Phát SPHC | 1.5 x 1000/1250 | 22,600 |
Thép tấm Hòa Phát SPHC | 1.8 x 1000/1250 | 21,800 |
Thép tấm Hòa Phát SPHC | 2.0 x 1000/1250 | 21,800 |
Thép tấm Hòa Phát SPHC | 2.5 x 1000/1250 | 21,200 |
Thép tấm Hòa Phát SPHC | 3.0 x 1000/1250 | 21,000 |
Tôn Thép Mạnh Hà – Địa chỉ báo giá sắt Thép tấm Hòa Phát, Thép tấm đen , sắt tấm mạ kẽm Hòa Phát mới nhất hôm nay
Xin chào! Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ báo giá sắt thép tấm Hòa Phát, sắt tấm đen, sắt tấm mạ kẽm Hòa Phát mới nhất hôm nay, hãy đến với Tôn Thép Mạnh Hà – đối tác tin cậy của nhiều khách hàng trong lĩnh vực cung cấp sản phẩm sắt thép tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm sắt thép tấm Hòa Phát với chất lượng cao, giá cả hợp lý và đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Đối với sản phẩm sắt tấm Hòa Phát, chúng tôi cung cấp các loại sắt thép tấm có kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các loại sắt tấm đen và sắt tấm mạ kẽm, đáp ứng nhu cầu sử dụng của các công trình xây dựng trong và ngoài nước.
Để thuận tiện cho khách hàng, chúng tôi cung cấp bảng báo giá sắt thép tấm Hòa Phát, sắt tấm đen và sắt tấm mạ kẽm trên trang web của mình. Khách hàng có thể dễ dàng tra cứu và so sánh giá cả giữa các sản phẩm để chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay yêu cầu nào về sản phẩm sắt thép tấm Hòa Phát, sắt tấm đen, sắt tấm mạ kẽm, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Chúng tôi mong muốn được hợp tác cùng bạn và trở thành đối tác tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp sản phẩm sắt thép tấm.
Một vài lưu ý khi đặt, mua hàng sắt Thép tấm Hòa Phát, Thép tấm đen , sắt tấm mạ kẽm Hòa Phát mới nhất hôm nay
Khi đặt và mua hàng sắt Thép tấm Hòa Phát, Thép tấm đen, sắt tấm mạ kẽm Hòa Phát, bạn nên lưu ý một số điểm sau đây để đảm bảo quyền lợi và an toàn khi sử dụng sản phẩm:
- Chọn đại lý, nhà phân phối uy tín: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh và chính sách bảo hành tốt, bạn nên chọn đại lý, nhà phân phối uy tín và có kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp sắt thép.
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Trước khi mua hàng, bạn nên kiểm tra kỹ chất lượng sản phẩm để đảm bảo sản phẩm không bị gãy vỡ, méo mó, bị ăn mòn hay có dấu hiệu hư hỏng khác.
- Kiểm tra thông số kỹ thuật: Trước khi đặt hàng, bạn nên xem xét kỹ các thông số kỹ thuật của sản phẩm để đảm bảo sản phẩm phù hợp với yêu cầu công trình.
- Thỏa thuận chính sách vận chuyển và lắp đặt: Bạn nên thỏa thuận với nhà cung cấp về chính sách vận chuyển, lắp đặt sản phẩm để đảm bảo tiến độ công trình không bị chậm trễ và an toàn cho người thực hiện.
- Kiểm tra hóa đơn và giấy tờ liên quan: Bạn nên kiểm tra kỹ hóa đơn và các giấy tờ liên quan như phiếu giao hàng, giấy bảo hành, chứng chỉ chất lượng… để đảm bảo chính sách bảo hành và đổi trả được thực hiện đầy đủ.
- Lưu trữ và bảo quản sản phẩm: Bạn nên lưu trữ và bảo quản sản phẩm đúng cách, tránh để sản phẩm bị ảnh hưởng bởi tác động của môi trường, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và an toàn công trình.
Một số câu hỏi về Thép tấm Hòa Phát:
Thép tấm Hòa Phát có cấu tạo & ứng dụng ra sao?
Thép tấm Hòa Phát là loại thép được sản xuất từ quá trình cán nóng, có cấu trúc tinh thể mảnh vỡ đặc biệt, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Thép tấm Hòa Phát có nhiều kích thước và độ dày khác nhau để phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Cấu tạo của Thép tấm Hòa Phát gồm có các hạt tinh thể thép đan xen vào nhau và tạo thành kết cấu tương đối chắc chắn. Thép tấm Hòa Phát thường có độ dày từ 1mm đến 200mm, có thể cắt theo yêu cầu khách hàng và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Thép tấm Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, đóng tàu, sản xuất ô tô, sản xuất đồ gia dụng, sản xuất dụng cụ y tế, sản xuất công cụ cơ khí, đóng kết cấu nhà tiền chế, đóng kết cấu nhà thép tiền chế, lắp đặt các hệ thống dẫn dầu khí và nước và nhiều ứng dụng khác nữa.
Ngoài ra, Thép tấm Hòa Phát cũng được sử dụng để làm các sản phẩm gia công như cửa sắt, hàng rào, giàn giáo, thang máy, đồ gá, giá kệ, các sản phẩm liên quan đến cơ khí, xây dựng công trình và nhiều sản phẩm khác.
Trên thị trường hiện nay, Thép tấm Hòa Phát là một trong những loại thép được ưa chuộng nhất và được đánh giá cao bởi độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, độ dẻo dai tốt và tính linh hoạt cao để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Sử dụng Thép tấm Hòa Phát có những lợi ích gì?
Sử dụng Thép tấm Hòa Phát mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, bao gồm:
- Độ bền cao: Thép tấm Hòa Phát được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, được gia công và kiểm tra kỹ càng trước khi đưa vào sử dụng. Do đó, độ bền của sản phẩm này rất cao, giúp gia tăng tuổi thọ và độ an toàn cho các công trình xây dựng.
- Khả năng chịu lực tốt: Thép tấm Hòa Phát có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của các công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, cầu đường, kết cấu thép…
- Dễ dàng gia công và lắp đặt: Thép tấm Hòa Phát có độ dẻo dai cao, dễ dàng được cắt, đột, uốn, hàn, bấm, buộc và lắp đặt theo yêu cầu thiết kế của từng công trình. Do đó, việc sử dụng sản phẩm này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng.
- Đa dạng về kích thước và mẫu mã: Thép tấm Hòa Phát được sản xuất với nhiều kích thước và mẫu mã khác nhau, đáp ứng nhu cầu của các công trình xây dựng khác nhau. Khách hàng có thể tùy chọn loại sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
- Bảo vệ môi trường: Sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, Thép tấm Hòa Phát còn có khả năng tái chế cao, giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình sử dụng.
Tóm lại, sử dụng Thép tấm Hòa Phát không chỉ đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình xây dựng mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế, tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng.
Nhà máy sản xuất phân phối Thép tấm Hòa Phát giá tốt nhất , rẻ nhất hiện nay
Nhà máy sản xuất và phân phối Thép tấm Hòa Phát là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm Thép tấm Hòa Phát. Với hệ thống nhà máy hiện đại, được trang bị đầy đủ các thiết bị, máy móc tiên tiến và được vận hành bởi đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Thép tấm Hòa Phát chất lượng tốt nhất với giá cả phù hợp nhất.
Chúng tôi cung cấp các sản phẩm Thép tấm Hòa Phát, Thép tấm đen và Sắt tấm mạ kẽm Hòa Phát với đầy đủ các kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng. Bảng báo giá sắt Thép tấm Hòa Phát của chúng tôi luôn được cập nhật liên tục để đáp ứng nhu cầu mua hàng của khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác nhất.
Ngoài ra, với đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình và chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ giúp khách hàng tìm được sản phẩm Thép tấm Hòa Phát phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng cũng như ngân sách của mình. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm Thép tấm Hòa Phát chất lượng tốt nhất với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh Thép tấm Hòa Phát, chúng tôi tự tin khẳng định sẽ đáp ứng được mọi yêu cầu và nhu cầu của khách hàng về sản phẩm Thép tấm Hòa Phát. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất!
Một số hình ảnh vận chuyển vật liệu xây dựng của Thép Mạnh Hà
Tôn Thép Mạnh Hà chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua, công ty xin hứa sẽ luôn hoàn thiện hơn nữa để không làm phụ lòng tin của quý khách.
Mọi chi tiết mua hàng, xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TÔN Thép Mạnh Hà
Địa chỉ 1: 30 Quốc Lộ 22 (ngã tư An Sương), Bà Điểm, Hóc Môn, Bến Tre
Địa chỉ 2: 550 Cộng Hoà, Phường 13, Q.Tân Bình, Bến Tre
Địa chỉ 3: 561 Điện Biên Phủ, Phường 25, Q. Bình Thạnh, Bến Tre
Email: tonthepmanhha@gmail.com
Website: https://thepmanhha.com.vn
Hotline tư vấn & mua hàng 24/7 (Phòng Kinh Doanh Thép Mạnh Hà ):
- 0917.02.03.03 (Mr. Khoa)
- 0789.373.666 (Mr. Hợp)
- 0902.774.111 (Ms. Trang)
- 0932.337.337 (Ms. Thảo Anh)
- 0932.181.345 (Ms. Vân)
Danh sách kho hàng Thép Mạnh Hà luôn có sẵn hàng phục vụ quý khách:
Kho hàng 1: 121 Phan Văn Hơn, xã Bà Điểm, H. Hóc Môn, Bến Tre
Kho hàng 2: 137 DT743, KCN Sóng Thần 1, Tp. Thuận An, Bình Dương
Kho hàng 3: Lô 22 đường Song Hành, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, Bến Tre
Kho hàng 4: 79 Tân Thới Nhì, Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn, Bến Tre