Giá thép Hòa Phát hôm nay 2021 mới nhất vừa được cập nhật

Báo giá thép Hòa Phát hôm nay 2021 vừa được cập nhật từ công ty Hòa Phát. Giá bán thép ống Hòa Phát, thép hộp Hòa Phát, thép xây dựng Hòa Phát, thép hình Hòa Phát được cập nhật chính xác hằng ngày 24/7. Chiết khấu từ 200-500 đồng/kg khi mua thép Hòa Phát với số lượng lớn cùng với ưu đãi miễn phí vận chuyển lên đến 500km trên toàn quốc. Gọi hotline phòng kinh doanh 0932.337.337 – 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0917.02.03.03 để được chúng tôi hỗ trợ báo giá tốt nhất theo chính xác khối lượng đơn hàng từ quý khách.

Giá thép Hòa Phát hôm nay 2021 mới nhất vừa được cập nhật
Giá thép Hòa Phát hôm nay 2021 mới nhất vừa được cập nhật

Bảng giá thép Hòa Phát cập nhật mới nhất 2021

Dưới đây là bảng giá thép Hòa Phát hôm nay mới nhất tại thép Mạnh Hà. Tuy nhiên, bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo bới giá sắt thép xây dựng Hòa Phát luôn biến động theo từng thời điểm. Để nhận bảng giá mới nhất và chính xác theo đúng khối lượng đơn hàng mà quý khách muốn mua. Vui lòng liên hệ phòng kinh doanh thép Mạnh Hà theo hotline để được hỗ trợ và tư vấn báo giá tốt nhất.

Xem thêm: bảng giá thép xây dựng Hòa Phát mới nhất vừa cập nhật

Chúng tôi cam kết:

  • Bảng báo giá thép Hòa Phát đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển đến tận công trình trong bán kính 500km.
  • Đặt mua thép số lượng bao nhiêu cũng có. Hỗ trợ vận chuyển ngay trong ngày để đảm bảo tiến độ thi công công trình của chủ đầu tư.
  • Sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
  • Chất lượng sản phẩm cực tốt, không cong vênh, gỉ sét.
  • Khách hàng có thể thanh toán sau khi đã kiểm kê đầy đủ về số lượng cũng như chất lượng thép đã giao.
  • Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg với đơn hàng lớn.
  • Có % hoa hồng cho người giới thiệu.

Hotline tư vấn & hỗ trợ mua thép 24/7: 0932.337.337 – 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0917.02.03.03

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

STT Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát Trọng lượng Đơn giá (VAT) Tổng giá (VAT)
(Kg/Cây 6m) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây 6m)
1 Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 3.45 15,000 51,750
2 Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 3.77 15,000 56,550
3 Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 4.08 15,000 61,200
4 Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 4.70 15,000 70,500
5 Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 2.41 15,000 36,150
6 Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 2.63 15,000 39,450
7 Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 2.84 15,000 42,600
8 Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 3.25 15,000 48,750
9 Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 2.79 15,000 41,850
10 Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 3.04 15,000 45,600
11 Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 3.29 15,000 49,350
12 Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 3.78 15,000 56,700
13 Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 3.54 15,000 53,100
14 Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 3.87 15,000 58,050
15 Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 4.20 13,500 56,700
16 Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 4.83 13,500 65,205
17 Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 5.14 15,000 77,100
18 Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 6.05 13,500 81,675
19 Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 5.43 15,000 81,450
20 Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 5.94 15,000 89,100
21 Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6.46 15,000 96,900
22 Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 7.47 15,000 112,050
23 Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 7.97 15,000 119,550
24 Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 9.44 15,000 141,600
25 Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 10.40 15,000 156,000
26 Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 11.80 15,000 177,000
27 Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 12.72 15,000 190,800
28 Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 4.48 15,000 67,200
29 Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 4.91 15,000 73,650
30 Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 5.33 15,000 79,950
31 Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 6.15 15,000 92,250
32 Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 6.56 15,000 98,400
33 Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 7.75 15,000 116,250
34 Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 8.52 15,000 127,800
35 Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 6.84 15,000 102,600
36 Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 7.50 15,000 112,500
37 Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 8.15 15,000 122,250
38 Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 9.45 15,000 141,750
39 Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 10.09 15,000 151,350
40 Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 11.98 15,000 179,700
41 Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 13.23 15,000 198,450
42 Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 15.06 15,000 225,900
43 Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 16.25 15,000 243,750
44 Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 5.43 15,000 81,450
45 Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 5.94 15,000 89,100
46 Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 6.46 15,000 96,900
47 Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 7.47 15,000 112,050
48 Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 7.97 15,000 119,550
49 Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 9.44 15,000 141,600
50 Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 10.40 15,000 156,000
51 Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 11.80 15,000 177,000
52 Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 12.72 15,000 190,800
53 Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 8.25 15,000 123,750
54 Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 9.05 15,000 135,750
55 Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 9.85 15,000 147,750
56 Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 11.43 15,000 171,450
57 Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 12.21 15,000 183,150
58 Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 14.53 15,000 217,950
59 Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 16.05 15,000 240,750
60 Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 18.30 15,000 274,500
61 Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 19.78 15,000 296,700
62 Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 21.79 15,000 326,850
63 Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 23.40 15,000 351,000
64 Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 5.88 15,000 88,200
65 Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 7.31 15,000 109,650
66 Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 8.02 15,000 120,300
67 Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 8.72 15,000 130,800
68 Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 10.11 15,000 151,650
69 Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 10.80 15,000 162,000
70 Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 12.83 15,000 192,450
71 Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 14.17 15,000 212,550
72 Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 16.14 15,000 242,100
73 Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 17.43 15,000 261,450
74 Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 19.33 15,000 289,950
75 Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 20.57 15,000 308,550
76 Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 12.16 15,000 182,400
77 Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 13.24 15,000 198,600
78 Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 15.38 15,000 230,700
79 Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 16.45 15,000 246,750
80 Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 19.61 15,000 294,150
81 Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 21.70 15,000 325,500
82 Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 24.80 15,000 372,000
83 Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 26.85 15,000 402,750
84 Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 29.88 15,000 448,200
85 Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 31.88 15,000 478,200
86 Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 33.86 15,000 507,900
87 Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 16.02 15,000 240,300
88 Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 19.27 15,000 289,050
89 Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 23.01 15,000 345,150
90 Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 25.47 15,000 382,050
91 Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 29.14 15,000 437,100
92 Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 31.56 15,000 473,400
93 Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 35.15 15,000 527,250
94 Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 37.35 15,000 560,250
95 Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 38.39 15,000 575,850
96 Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 10.09 15,000 151,350
97 Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 10.98 15,000 164,700
98 Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 12.74 15,000 191,100
99 Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 13.62 15,000 204,300
100 Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 16.22 15,000 243,300
101 Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 17.94 15,000 269,100
102 Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 20.47 15,000 307,050
103 Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 22.14 15,000 332,100
104 Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 24.60 15,000 369,000
105 Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 26.23 15,000 393,450
106 Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 27.83 15,000 417,450
107 Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 19.33 15,000 289,950
108 Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 20.68 15,000 310,200
109 Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 24.69 15,000 370,350
110 Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 27.34 15,000 410,100
111 Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 31.29 15,000 469,350
112 Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 33.89 15,000 508,350
113 Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 37.77 15,000 566,550
114 Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 40.33 15,000 604,950
115 Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 42.87 15,000 643,050
116 Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 12.16 15,000 182,400
117 Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 13.24 15,000 198,600
118 Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 15.38 15,000 230,700
119 Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 16.45 15,000 246,750
120 Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 19.61 15,000 294,150
121 Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 21.70 15,000 325,500
122 Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 24.80 15,000 372,000
123 Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 26.85 15,000 402,750
124 Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 29.88 15,000 448,200
125 Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 31.88 15,000 478,200
126 Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 33.86 15,000 507,900
127 Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 20.68 15,000 310,200
128 Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 24.69 15,000 370,350
129 Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 27.34 15,000 410,100
130 Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 31.29 15,000 469,350
131 Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 33.89 15,000 508,350
132 Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 37.77 15,000 566,550
133 Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 40.33 15,000 604,950
134 Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 42.87 15,000 643,050
135 Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 24.93 15,000 373,950
136 Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 29.79 15,000 446,850
137 Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 33.01 15,000 495,150
138 Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 37.80 15,000 567,000
139 Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 40.98 15,000 614,700
140 Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 45.70 15,000 685,500
141 Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 48.83 15,000 732,450
142 Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 51.94 15,000 779,100
143 Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 56.58 15,000 848,700
144 Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 61.17 15,000 917,550
145 Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 64.21 13,500 866,835
146 Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 29.79 15,000 446,850
147 Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 33.01 15,000 495,150
148 Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 37.80 15,000 567,000
149 Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 40.98 15,000 614,700
150 Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 45.70 15,000 685,500
151 Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 48.83 15,000 732,450
152 Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 51.94 15,000 779,100
153 Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 56.58 15,000 848,700
154 Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 61.17 15,000 917,550
155 Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 64.21 15,000 963,150
Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg
0932.337.337 – 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0917.02.03.03
Kho thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Kho thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát

STT Thép hộp đen Hòa Phát Trọng lượng Đơn giá (VAT) Tổng giá (VAT)
(Kg/Cây 6m) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây 6m)
1 Hộp đen 13x26x1.0 2.41 12,950 31,210
2 Hộp đen 13x26x1.1 3.77 12,950 48,822
3 Hộp đen 13x26x1.2 4.08 12,950 52,836
4 Hộp đen 13x26x1.4 4.70 12,950 60,865
5 Hộp đen 14x14x1.0 2.41 12,950 31,210
6 Hộp đen 14x14x1.1 2.63 12,950 34,059
7 Hộp đen 14x14x1.2 2.84 12,950 36,778
8 Hộp đen 14x14x1.4 3.25 12,950 42,088
9 Hộp đen 16x16x1.0 2.79 12,950 36,131
10 Hộp đen 16x16x1.1 3.04 12,950 39,368
11 Hộp đen 16x16x1.2 3.29 12,950 42,606
12 Hộp đen 16x16x1.4 3.78 12,950 48,951
13 Hộp đen 20x20x1.0 3.54 12,950 45,843
14 Hộp đen 20x20x1.1 3.87 12,950 50,117
15 Hộp đen 20x20x1.2 4.20 12,950 54,390
16 Hộp đen 20x20x1.4 4.83 12,950 62,549
17 Hộp đen 20x20x1.5 5.14 12,250 62,965
18 Hộp đen 20x20x1.8 6.05 12,250 74,113
19 Hộp đen 20x40x1.0 5.43 12,950 70,319
20 Hộp đen 20x40x1.1 5.94 12,950 76,923
21 Hộp đen 20x40x1.2 6.46 12,950 83,657
22 Hộp đen 20x40x1.4 7.47 12,950 96,737
23 Hộp đen 20x40x1.5 7.79 12,250 95,428
24 Hộp đen 20x40x1.8 9.44 12,250 115,640
25 Hộp đen 20x40x2.0 10.40 12,000 124,800
26 Hộp đen 20x40x2.3 11.80 12,000 141,600
27 Hộp đen 20x40x2.5 12.72 12,000 152,640
28 Hộp đen 25x25x1.0 4.48 12,950 58,016
29 Hộp đen 25x25x1.1 4.91 12,950 63,585
30 Hộp đen 25x25x1.2 5.33 12,950 69,024
31 Hộp đen 25x25x1.4 6.15 12,950 79,643
32 Hộp đen 25x25x1.5 6.56 12,250 80,360
33 Hộp đen 25x25x1.8 7.75 12,250 94,938
34 Hộp đen 25x25x2.0 8.52 12,000 102,240
35 Hộp đen 25x50x1.0 6.84 12,950 88,578
36 Hộp đen 25x50x1.1 7.50 12,950 97,125
37 Hộp đen 25x50x1.2 8.15 12,950 105,543
38 Hộp đen 25x50x1.4 9.45 12,950 122,378
39 Hộp đen 25x50x1.5 10.09 12,250 123,603
40 Hộp đen 25x50x1.8 11.98 12,250 146,755
41 Hộp đen 25x50x2.0 13.23 12,000 158,760
42 Hộp đen 25x50x2.3 15.06 12,000 180,720
43 Hộp đen 25x50x2.5 16.25 12,000 195,000
44 Hộp đen 30x30x1.0 5.43 12,950 70,319
45 Hộp đen 30x30x1.1 5.94 12,950 76,923
46 Hộp đen 30x30x1.2 6.46 12,950 83,657
47 Hộp đen 30x30x1.4 7.47 12,950 96,737
48 Hộp đen 30x30x1.5 7.97 12,250 97,633
49 Hộp đen 30x30x1.8 9.44 12,250 115,640
50 Hộp đen 30x30x2.0 10.40 12,000 124,800
51 Hộp đen 30x30x2.3 11.80 12,000 141,600
52 Hộp đen 30x30x2.5 12.72 12,000 152,640
53 Hộp đen 30x60x1.0 8.25 12,950 106,838
54 Hộp đen 30x60x1.1 9.05 12,950 117,198
55 Hộp đen 30x60x1.2 9.85 12,950 127,558
56 Hộp đen 30x60x1.4 11.43 12,950 148,019
57 Hộp đen 30x60x1.5 12.21 12,250 149,573
58 Hộp đen 30x60x1.8 14.53 12,250 177,993
59 Hộp đen 30x60x2.0 16.05 12,000 192,600
60 Hộp đen 30x60x2.3 18.30 12,000 219,600
61 Hộp đen 30x60x2.5 19.78 12,000 237,360
62 Hộp đen 30x60x2.8 21.97 12,000 263,640
63 Hộp đen 30x60x3.0 23.40 12,000 280,800
64 Hộp đen 40x40x1.1 8.02 12,950 103,859
65 Hộp đen 40x40x1.2 8.72 12,950 112,924
66 Hộp đen 40x40x1.4 10.11 12,950 130,925
67 Hộp đen 40x40x1.5 10.80 12,250 132,300
68 Hộp đen 40x40x1.8 12.83 12,250 157,168
69 Hộp đen 40x40x2.0 14.17 12,000 170,040
70 Hộp đen 40x40x2.3 16.14 12,000 193,680
71 Hộp đen 40x40x2.5 17.43 12,000 209,160
72 Hộp đen 40x40x2.8 19.33 12,000 231,960
73 Hộp đen 40x40x3.0 20.57 12,000 246,840
74 Hộp đen 40x80x1.1 12.16 12,950 157,472
75 Hộp đen 40x80x1.2 13.24 12,950 171,458
76 Hộp đen 40x80x1.4 15.38 12,950 199,171
77 Hộp đen 40x80x3.2 33.86 12,000 406,320
78 Hộp đen 40x80x3.0 31.88 12,000 382,560
79 Hộp đen 40x80x2.8 29.88 12,000 358,560
80 Hộp đen 40x80x2.5 26.85 12,000 322,200
81 Hộp đen 40x80x2.3 24.80 12,000 297,600
82 Hộp đen 40x80x2.0 21.70 12,000 260,400
83 Hộp đen 40x80x1.8 19.61 12,250 240,223
84 Hộp đen 40x80x1.5 16.45 12,250 201,513
85 Hộp đen 40x100x1.5 19.27 12,250 236,058
86 Hộp đen 40x100x1.8 23.01 12,250 281,873
87 Hộp đen 40x100x2.0 25.47 12,000 305,640
88 Hộp đen 40x100x2.3 29.14 12,000 349,680
89 Hộp đen 40x100x2.5 31.56 12,000 378,720
90 Hộp đen 40x100x2.8 35.15 12,000 421,800
91 Hộp đen 40x100x3.0 37.53 12,000 450,360
92 Hộp đen 40x100x3.2 38.39 12,000 460,680
93 Hộp đen 50x50x1.1 10.09 12,950 130,666
94 Hộp đen 50x50x1.2 10.98 12,950 142,191
95 Hộp đen 50x50x1.4 12.74 12,950 164,983
96 Hộp đen 50x50x3.2 27.83 12,000 333,960
97 Hộp đen 50x50x3.0 26.23 12,000 314,760
98 Hộp đen 50x50x2.8 24.60 12,000 295,200
99 Hộp đen 50x50x2.5 22.14 12,000 265,680
100 Hộp đen 50x50x2.3 20.47 12,000 245,640
101 Hộp đen 50x50x2.0 17.94 12,000 215,280
102 Hộp đen 50x50x1.8 16.22 12,250 198,695
103 Hộp đen 50x50x1.5 13.62 12,250 166,845
104 Hộp đen 50x100x1.4 19.33 12,950 250,324
105 Hộp đen 50x100x1.5 20.68 12,250 253,330
106 Hộp đen 50x100x1.8 24.69 12,250 302,453
107 Hộp đen 50x100x2.0 27.34 12,000 328,080
108 Hộp đen 50x100x2.3 31.29 12,000 375,480
109 Hộp đen 50x100x2.5 33.89 12,000 406,680
110 Hộp đen 50x100x2.8 37.77 12,000 453,240
111 Hộp đen 50x100x3.0 40.33 12,000 483,960
112 Hộp đen 50x100x3.2 42.87 12,000 514,440
113 Hộp đen 60x60x1.1 12.16 12,950 157,472
114 Hộp đen 60x60x1.2 13.24 12,950 171,458
115 Hộp đen 60x60x1.4 15.38 12,950 199,171
116 Hộp đen 60x60x1.5 16.45 12,250 201,513
117 Hộp đen 60x60x1.8 19.61 12,250 240,223
118 Hộp đen 60x60x2.0 21.70 12,000 260,400
119 Hộp đen 60x60x2.3 24.80 12,000 297,600
120 Hộp đen 60x60x2.5 26.85 12,000 322,200
121 Hộp đen 60x60x2.8 29.88 12,000 358,560
122 Hộp đen 60x60x3.0 31.88 12,000 382,560
123 Hộp đen 60x60x3.2 33.86 12,000 406,320
124 Hộp đen 90x90x1.5 24.93 12,250 305,393
125 Hộp đen 90x90x1.8 29.79 12,250 364,928
126 Hộp đen 90x90x2.0 33.01 12,000 396,120
127 Hộp đen 90x90x2.3 37.80 12,000 453,600
128 Hộp đen 90x90x2.5 40.98 12,000 491,760
129 Hộp đen 90x90x2.8 45.70 12,000 548,400
130 Hộp đen 90x90x3.0 48.83 12,000 585,960
131 Hộp đen 90x90x3.2 51.94 12,000 623,280
132 Hộp đen 90x90x3.5 56.58 12,000 678,960
133 Hộp đen 90x90x3.8 61.17 12,000 734,040
134 Hộp đen 90x90x4.0 64.21 12,000 770,520
135 Hộp đen 60x120x1.8 29.79 12,000 357,480
136 Hộp đen 60x120x2.0 33.01 12,000 396,120
137 Hộp đen 60x120x2.3 37.80 12,000 453,600
138 Hộp đen 60x120x2.5 40.98 12,000 491,760
139 Hộp đen 60x120x2.8 45.70 12,000 548,400
140 Hộp đen 60x120x3.0 48.83 12,000 585,960
141 Hộp đen 60x120x3.2 51.94 12,000 623,280
142 Hộp đen 60x120x3.5 56.58 12,000 678,960
143 Hộp đen 60x120x3.8 61.17 12,000 734,040
144 Hộp đen 60x120x4.0 64.21 12,000 770,520
145 Hộp đen 100x150x3.0 62.68 13,000 814,840
146 Hộp đen 200x200x5 182.75 13,000 2,375,750
Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg
0932.337.337 – 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0917.02.03.03
Thép hộp đen Hòa Phát
Thép hộp đen Hòa Phát

Bảng giá thép hộp đen cỡ lớn Hòa Phát

STT Thép hộp đen cỡ lớn Trọng lượng Đơn giá (VAT) Tổng giá (VAT)
(Kg/Cây 6m) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây 6m)
1 Hộp đen 250x250x10 448.39 13,750 6,165,363
2 Hộp đen 250x250x8 362.33 13,750 4,982,038
3 Hộp đen 250x250x6 274.46 13,750 3,773,825
4 Hộp đen 250x250x5 229.85 13,750 3,160,438
5 Hộp đen 250x250x4 184.78 13,750 2,540,725
6 Hộp đen 200x200x8 286.97 13,750 3,945,838
7 Hộp đen 200x200x6 217.94 13,750 2,996,675
8 Hộp đen 200x200x4 147.10 13,750 2,022,625
9 Hộp đen 125x125x6 134.52 13,000 1,748,760
10 Hộp đen 125x125x5 113.04 13,000 1,469,520
11 Hộp đen 125x125x4.5 101.04 12,500 1,263,000
12 Hộp đen 125x125x2.5 57.46 12,500 718,250
13 Hộp đen 300x300x12 651.11 13,750 8,952,763
14 Hộp đen 300x300x10 546.36 13,750 7,512,450
15 Hộp đen 300x300x8 440.10 13,750 6,051,403
16 Hộp đen 200x200x12 425.03 13,750 5,844,163
17 Hộp đen 200x200x10 357.96 13,750 4,921,950
18 Hộp đen 180x180x10 320.28 13,750 4,403,850
19 Hộp đen 180x180x8 259.24 13,750 3,564,550
20 Hộp đen 180x180x6 196.69 13,750 2,704,488
21 Hộp đen 180x180x5 165.79 13,750 2,279,613
22 Hộp đen 160x160x12 334.80 13,750 4,603,500
23 Hộp đen 160x160x8 229.09 13,750 3,149,988
24 Hộp đen 160x160x6 174.08 13,750 2,393,600
25 Hộp đen 160x160x5 146.01 13,750 2,007,638
26 Hộp đen 150x250x8 289.38 13,750 3,978,975
27 Hộp đen 150x250x5 183.69 13,750 2,525,738
28 Hộp đen 150x150x5 136.59 13,750 1,878,113
29 Hộp đen 140x140x8 198.95 13,750 2,735,563
30 Hộp đen 140x140x6 151.47 13,000 1,969,110
31 Hộp đen 140x140x5 127.17 13,000 1,653,210
32 Hộp đen 120x120x6 128.87 13,000 1,675,310
33 Hộp đen 120x120x5 108.33 13,000 1,408,290
34 Hộp đen 100x200x8 214.02 13,750 2,942,775
35 Hộp đen 100x140x6 128.86 13,000 1,675,180
36 Hộp đen 100x100x5 89.49 13,000 1,163,370
37 Hộp đen 100x100x10 169.56 13,750 2,331,450
38 Hộp đen 100x100x2.0 36.78 12,500 459,750
39 Hộp đen 100x100x2.5 45.69 12,500 571,125
40 Hộp đen 100x100x2.8 50.98 12,500 637,250
41 Hộp đen 100x100x3.0 54.49 12,500 681,125
42 Hộp đen 100x100x3.2 57.97 12,500 724,625
43 Hộp đen 100x100x3.5 79.66 12,500 995,750
44 Hộp đen 100x100x3.8 68.33 12,500 854,125
45 Hộp đen 100x100x4.0 71.74 12,500 896,750
46 Hộp đen 100x150x2.0 46.20 13,750 635,250
47 Hộp đen 100x150x2.5 57.46 13,750 790,075
48 Hộp đen 100x150x2.8 64.17 13,750 882,338
49 Hộp đen 100x150x3.2 73.04 13,750 1,004,300
50 Hộp đen 100x150x3.5 79.66 13,750 1,095,325
51 Hộp đen 100x150x3.8 86.23 13,750 1,185,663
52 Hộp đen 100x150x4.0 90.58 13,750 1,245,475
53 Hộp đen 150x150x2.0 55.62 13,750 764,775
54 Hộp đen 150x150x2.5 69.24 13,750 952,050
55 Hộp đen 150x150x2.8 77.36 13,750 1,063,700
56 Hộp đen 150x150x3.0 82.75 13,750 1,137,813
57 Hộp đen 150x150x3.2 88.12 13,750 1,211,650
58 Hộp đen 150x150x3.5 96.14 13,750 1,321,925
59 Hộp đen 150x150x3.8 104.12 13,750 1,431,650
60 Hộp đen 150x150x4.0 109.42 13,750 1,504,525
61 Hộp đen 100x200x2.0 55.62 13,750 764,775
62 Hộp đen 100x200x2.5 69.24 13,750 952,050
63 Hộp đen 100x200x2.8 77.36 13,750 1,063,700
64 Hộp đen 100x200x3.0 82.75 13,750 1,137,813
65 Hộp đen 100x200x3.2 88.12 13,750 1,211,650
66 Hộp đen 100x200x3.5 96.14 13,750 1,321,925
67 Hộp đen 100x200x3.8 104.12 13,750 1,431,650
68 Hộp đen 100x200x4.0 109.42 13,750 1,504,525
Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg
0932.337.337 – 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0917.02.03.03

Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát

STT Thép ống mạ kẽm Hòa Phát Trọng lượng Đơn giá (VAT) Tổng giá (VAT)
(Kg/Cây 6m) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây 6m)
1 Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 1.73 15,000 25,950
2 Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 1.89 15,000 28,350
3 Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 2.04 15,000 30,600
4 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 2.20 15,000 33,000
5 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 2.41 15,000 36,150
6 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 2.61 15,000 39,150
7 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 3.00 15,000 45,000
8 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 3.20 15,000 48,000
9 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 3.76 15,000 56,400
10 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 2.99 15,000 44,850
11 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 3.27 15,000 49,050
12 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 3.55 15,000 53,250
13 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 4.10 15,000 61,500
14 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 4.37 15,000 65,550
15 Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 5.17 15,000 77,550
16 Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 5.68 15,000 85,200
17 Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 6.43 15,000 96,450
18 Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 6.92 15,000 103,800
19 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 3.80 15,000 57,000
20 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 4.16 15,000 62,400
21 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 4.52 15,000 67,800
22 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 5.23 15,000 78,450
23 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 5.58 15,000 83,700
24 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6.62 15,000 99,300
25 Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 7.29 15,000 109,350
26 Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 8.29 15,000 124,350
27 Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 8.93 15,000 133,950
28 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 4.81 15,000 72,150
29 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 5.27 15,000 79,050
30 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 5.74 15,000 86,100
31 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6.65 15,000 99,750
32 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 7.10 15,000 106,500
33 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 8.44 15,000 126,600
34 Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 9.32 15,000 139,800
35 Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 10.62 15,000 159,300
36 Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 11.47 15,000 172,050
37 Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 12.72 15,000 190,800
38 Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 13.54 15,000 203,100
39 Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 14.35 15,000 215,250
40 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 5.49 15,000 82,350
41 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6.02 15,000 90,300
42 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6.55 15,000 98,250
43 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 7.60 15,000 114,000
44 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 8.12 15,000 121,800
45 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 9.67 15,000 145,050
46 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 10.68 15,000 160,200
47 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 12.18 15,000 182,700
48 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 13.17 15,000 197,550
49 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 14.63 15,000 219,450
50 Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 15.58 15,000 233,700
51 Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 16.53 15,000 247,950
52 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6.69 15,000 100,350
53 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 7.28 15,000 109,200
54 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 8.45 15,000 126,750
55 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 9.03 15,000 135,450
56 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 10.76 15,000 161,400
57 Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 11.90 15,000 178,500
58 Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 13.58 15,000 203,700
59 Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 14.69 15,000 220,350
60 Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 16.32 15,000 244,800
61 Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 17.40 13,545 235,683
62 Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 18.47 13,545 250,176
63 Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 8.33 13,545 112,830
64 Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 9.67 15,000 145,050
65 Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 10.34 15,000 155,100
66 Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 12.33 13,545 167,010
67 Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 13.64 15,000 204,600
68 Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 15.59 15,000 233,850
69 Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 16.87 13,545 228,504
70 Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 18.77 15,000 281,550
71 Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 20.02 15,000 300,300
72 Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 21.26 15,000 318,900
73 Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 12.12 15,000 181,800
74 Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 12.96 15,000 194,400
75 Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 15.47 13,545 209,541
76 Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 17.13 15,000 256,950
77 Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 19.60 15,000 294,000
78 Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 21.23 13,545 287,560
79 Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 23.66 15,000 354,900
80 Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 25.26 13,545 342,147
81 Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 26.85 13,545 363,683
82 Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 16.45 13,545 222,815
83 Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 19.66 13,545 266,295
84 Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 21.78 13,545 295,010
85 Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 24.95 13,545 337,948
86 Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 27.04 13,545 366,257
87 Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 30.16 13,545 408,517
88 Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 32.23 13,545 436,555
89 Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 34.28 13,545 464,323
90 Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 19.27 13,545 261,012
91 Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 23.04 13,545 312,077
92 Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 25.54 13,545 345,939
93 Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 29.27 13,545 396,462
94 Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 31.74 13,545 429,918
95 Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 35.42 13,545 479,764
96 Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 37.87 13,545 512,949
97 Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 40.30 13,545 545,864
98 Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 28.29 13,545 383,188
99 Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 31.37 13,545 424,907
100 Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 35.97 13,545 487,214
101 Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 39.03 13,545 528,661
102 Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 43.59 13,545 590,427
103 Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 46.61 13,545 631,332
104 Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 49.62 13,545 672,103
105 Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 29.75 13,545 402,964
106 Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 33.00 13,545 446,985
107 Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 37.84 13,545 512,543
108 Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 41.06 13,545 556,158
109 Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 45.86 13,545 621,174
110 Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 49.05 13,545 664,382
111 Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 52.23 13,545 707,455
112 Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 33.29 13,545 450,913
113 Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 36.93 13,545 500,217
114 Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 42.37 13,545 573,902
115 Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 45.98 13,545 622,799
116 Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 51.37 13,545 695,807
117 Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 54.96 13,545 744,433
118 Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 58.52 13,545 792,653
119 Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 52.23 13,545 707,455
Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg
0932.337.337 – 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0917.02.03.03
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Bảng giá ống thép đen Hòa Phát

STT Thép ống đen Hòa Phát Trọng lượng Đơn giá (VAT) Tổng giá (VAT)
(Kg/Cây 6m) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây 6m)
1 Ống đen D12.7 x 1.0 1.73 12,950 22,404
2 Ống đen D12.7 x 1.1 1.89 13,500 25,515
3 Ống đen D12.7 x 1.2 2.04 12,950 26,418
4 Ống đen D15.9 x 1.0 2.20 12,950 28,490
5 Ống đen D15.9 x 1.1 2.41 12,950 31,210
6 Ống đen D15.9 x 1.2 2.61 12,950 33,800
7 Ống đen D15.9 x 1.4 3.00 12,950 38,850
8 Ống đen D15.9 x 1.5 3.20 12,250 39,200
9 Ống đen D15.9 x 1.8 3.76 12,250 46,060
10 Ống đen D21.2 x 1.0 2.99 12,950 38,721
11 Ống đen D21.2 x 1.1 3.27 12,950 42,347
12 Ống đen D21.2 x 1.2 3.55 12,950 45,973
13 Ống đen D21.2 x 1.4 4.10 12,950 53,095
14 Ống đen D21.2 x 1.5 4.37 12,250 53,533
15 Ống đen D21.2 x 1.8 5.17 12,250 63,333
16 Ống đen D21.2 x 2.0 5.68 12,000 68,160
17 Ống đen D21.2 x 2.3 6.43 12,000 77,160
18 Ống đen D21.2 x 2.5 6.92 12,000 83,040
19 Ống đen D26.65 x 1.0 3.80 12,950 49,210
20 Ống đen D26.65 x 1.1 4.16 12,950 53,872
21 Ống đen D26.65 x 1.2 4.52 12,950 58,534
22 Ống đen D26.65 x 1.4 5.23 12,950 67,729
23 Ống đen D26.65 x 1.5 5.58 12,250 68,355
24 Ống đen D26.65 x 1.8 6.62 12,250 81,095
25 Ống đen D26.65 x 2.0 7.29 12,000 87,480
26 Ống đen D26.65 x 2.3 8.29 12,000 99,480
27 Ống đen D26.65 x 2.5 8.93 12,000 107,160
28 Ống đen D33.5 x 1.0 4.81 12,950 62,290
29 Ống đen D33.5 x 1.1 5.27 12,950 68,247
30 Ống đen D33.5 x 1.2 5.74 12,950 74,333
31 Ống đen D33.5 x 1.4 6.65 12,950 86,118
32 Ống đen D33.5 x 1.5 7.10 12,250 86,975
33 Ống đen D33.5 x 1.8 8.44 12,250 103,390
34 Ống đen D33.5 x 2.0 9.32 12,000 111,840
35 Ống đen D33.5 x 2.3 10.62 12,000 127,440
36 Ống đen D33.5 x 2.5 11.47 12,000 137,640
37 Ống đen D33.5 x 2.8 12.72 12,000 152,640
38 Ống đen D33.5 x 3.0 13.54 12,000 162,480
39 Ống đen D33.5 x 3.2 14.35 12,000 172,200
40 Ống đen D38.1 x 1.0 5.49 12,950 71,096
41 Ống đen D38.1 x 1.1 6.02 12,950 77,959
42 Ống đen D38.1 x 1.2 6.55 12,950 84,823
43 Ống đen D38.1 x 1.4 7.60 12,950 98,420
44 Ống đen D38.1 x 1.5 8.12 12,250 99,470
45 Ống đen D38.1 x 1.8 9.67 12,250 118,458
46 Ống đen D38.1 x 2.0 10.68 12,000 128,160
47 Ống đen D38.1 x 2.3 12.18 12,000 146,160
48 Ống đen D38.1 x 2.5 13.17 12,000 158,040
49 Ống đen D38.1 x 2.8 14.63 12,000 175,560
50 Ống đen D38.1 x 3.0 15.58 12,000 186,960
51 Ống đen D38.1 x 3.2 16.53 12,000 198,360
52 Ống đen D42.2 x 1.1 6.69 12,950 86,636
53 Ống đen D42.2 x 1.2 7.28 12,950 94,276
54 Ống đen D42.2 x 1.4 8.45 12,950 109,428
55 Ống đen D42.2 x 1.5 9.03 12,250 110,618
56 Ống đen D42.2 x 1.8 10.76 12,250 131,810
57 Ống đen D42.2 x 2.0 11.90 12,000 142,800
58 Ống đen D42.2 x 2.3 13.58 12,000 162,960
59 Ống đen D42.2 x 2.5 14.69 12,000 176,280
60 Ống đen D42.2 x 2.8 16.32 12,000 195,840
61 Ống đen D42.2 x 3.0 17.40 12,000 208,800
62 Ống đen D42.2 x 3.2 18.47 12,000 221,640
63 Ống đen D48.1 x 1.2 8.33 12,950 107,874
64 Ống đen D48.1 x 1.4 9.67 12,950 125,227
65 Ống đen D48.1 x 1.5 10.34 12,250 126,665
66 Ống đen D48.1 x 1.8 12.33 12,250 151,043
67 Ống đen D48.1 x 2.0 13.64 12,000 163,680
68 Ống đen D48.1 x 2.3 15.59 12,000 187,080
69 Ống đen D48.1 x 2.5 16.87 12,000 202,440
70 Ống đen D48.1 x 2.8 18.77 12,000 225,240
71 Ống đen D48.1 x 3.0 20.02 12,000 240,240
72 Ống đen D48.1 x 3.2 21.26 12,000 255,120
73 Ống đen D59.9 x 1.4 12.12 12,950 156,954
74 Ống đen D59.9 x 1.5 12.96 12,250 158,760
75 Ống đen D59.9 x 1.8 15.47 12,250 189,508
76 Ống đen D59.9 x 2.0 17.13 12,000 205,560
77 Ống đen D59.9 x 2.3 19.60 12,000 235,200
78 Ống đen D59.9 x 2.5 21.23 12,000 254,760
79 Ống đen D59.9 x 2.8 23.66 12,000 283,920
80 Ống đen D59.9 x 3.0 25.26 12,000 303,120
81 Ống đen D59.9 x 3.2 26.85 12,000 322,200
82 Ống đen D75.6 x 1.5 16.45 12,250 201,513
83 Ống đen D75.6 x 1.8 49.66 12,250 608,335
84 Ống đen D75.6 x 2.0 21.78 12,000 261,360
85 Ống đen D75.6 x 2.3 24.95 12,000 299,400
86 Ống đen D75.6 x 2.5 27.04 12,000 324,480
87 Ống đen D75.6 x 2.8 30.16 12,000 361,920
88 Ống đen D75.6 x 3.0 32.23 12,000 386,760
89 Ống đen D75.6 x 3.2 34.28 12,000 411,360
90 Ống đen D88.3 x 1.5 19.27 12,250 236,058
91 Ống đen D88.3 x 1.8 23.04 12,250 282,240
92 Ống đen D88.3 x 2.0 25.54 12,000 306,480
93 Ống đen D88.3 x 2.3 29.27 12,000 351,240
94 Ống đen D88.3 x 2.5 31.74 12,000 380,880
95 Ống đen D88.3 x 2.8 35.42 12,000 425,040
96 Ống đen D88.3 x 3.0 37.87 12,000 454,440
97 Ống đen D88.3 x 3.2 40.30 12,000 483,600
98 Ống đen D108.0 x 1.8 28.29 12,250 346,553
99 Ống đen D108.0 x 2.0 31.37 12,000 376,440
100 Ống đen D108.0 x 2.3 35.97 12,000 431,640
101 Ống đen D108.0 x 2.5 39.03 12,000 468,360
102 Ống đen D108.0 x 2.8 45.86 12,000 550,320
103 Ống đen D108.0 x 3.0 46.61 12,000 559,320
104 Ống đen D108.0 x 3.2 49.62 12,000 595,440
105 Ống đen D113.5 x 1.8 29.75 12,250 364,438
106 Ống đen D113.5 x 2.0 33.00 12,000 396,000
107 Ống đen D113.5 x 2.3 37.84 12,000 454,080
108 Ống đen D113.5 x 2.5 41.06 12,000 492,720
109 Ống đen D113.5 x 2.8 45.86 12,000 550,320
110 Ống đen D113.5 x 3.0 49.05 12,000 588,600
111 Ống đen D113.5 x 3.2 52.23 12,000 626,760
112 Ống đen D126.8 x 1.8 33.29 12,250 407,803
113 Ống đen D126.8 x 2.0 36.93 12,000 443,160
114 Ống đen D126.8 x 2.3 42.37 12,000 508,440
115 Ống đen D126.8 x 2.5 45.98 12,000 551,760
116 Ống đen D126.8 x 2.8 54.37 12,000 652,440
117 Ống đen D126.8 x 3.0 54.96 12,000 659,520
118 Ống đen D126.8 x 3.2 58.52 12,000 702,240
119 Ống đen D113.5 x 4.0 64.81 12,000 777,720
Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg
0932.337.337 – 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0917.02.03.03
Ống thép đen Hòa Phát
Ống thép đen Hòa Phát

Bảng giá ống thép đen cỡ lớn Hòa Phát

STT Thép ống đen cỡ lớn Trọng lượng Đơn giá (VAT) Tổng giá (VAT)
(Kg/Cây 6m) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây 6m)
1 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 80.46 13,150 1,058,049
2 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 96.54 13,150 1,269,501
3 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 111.66 13,150 1,468,329
4 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 130.62 13,150 1,717,653
5 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 96.24 13,751 1,323,396
6 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 115.62 13,751 1,589,891
7 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 133.86 13,751 1,840,709
8 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 152.16 13,751 2,092,352
9 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 151.56 13,751 2,084,102
10 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 163.32 13,751 2,245,813
11 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 175.68 13,751 2,415,776
12 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 199.86 13,751 2,748,275
13 Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 250.50 13,751 3,444,626
14 Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 306.06 13,751 4,208,631
15 Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 361.68 13,751 4,973,462
16 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 215.82 13,751 2,967,741
17 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 298.20 13,751 4,100,548
18 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 391.02 13,751 5,376,916
19 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 247.74 13,751 3,406,673
20 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 13,751 4,510,603
21 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 407.52 13,751 5,603,808
22 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 487.50 13,751 6,703,613
23 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 565.56 13,751 7,777,016
24 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 644.04 13,751 8,856,194
25 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 13,751 4,510,603
26 Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 375.72 13,751 5,166,526
27 Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 467.34 13,751 6,426,392
28 Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 559.38 13,751 7,692,034
29 Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 739.44 13,751 10,168,039
30 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 526.26 13,751 7,236,601
31 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 526.26 13,751 7,236,601
32 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 630.96 13,751 8,676,331
33 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 732.30 13,751 10,069,857
34 Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 471.12 13,751 6,478,371
35 Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 702.54 13,751 9,660,628
36 Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 930.30 13,751 12,792,555
37 Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 566.88 19,000 10,770,720
38 Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 846.30 19,000 16,079,700
39 Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 1121.88 19,000 21,315,720
Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg
0932.337.337 – 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0917.02.03.03

Bảng giá ống thép đen siêu dày Hòa Phát

STT Thép ống đen siêu dày Trọng lượng Đơn giá (VAT) Tổng giá (VAT)
(Kg/Cây 6m) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây 6m)
1 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 22.61 13,950 315,410
2 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 23.62 13,950 329,499
3 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 25.10 13,950 350,145
4 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 26.10 13,950 364,095
5 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 27.28 13,950 380,556
6 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 29.03 13,950 404,969
7 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 30.75 13,950 428,963
8 Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 31.89 14,250 454,433
9 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 33.09 13,950 461,606
10 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 34.62 13,950 482,949
11 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 36.89 13,950 514,616
12 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 39.13 13,950 545,864
13 Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 40.62 14,250 578,835
14 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 42.38 13,950 591,201
15 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 44.37 13,950 618,962
16 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 47.34 13,950 660,393
17 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 50.29 13,950 701,546
18 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 52.23 14,250 744,278
19 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 54.17 14,250 771,923
20 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 57.05 14,250 812,963
21 Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 61.79 14,250 880,508
22 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 49.90 13,950 696,105
23 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 52.27 13,950 729,167
24 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 55.80 13,950 778,410
25 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 59.31 13,950 827,375
26 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 61.63 14,250 878,228
27 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 63.94 14,250 911,145
28 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 67.39 14,250 960,308
29 Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 73.07 14,250 1,041,248
30 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 64.81 13,950 904,100
31 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 67.93 13,950 947,624
32 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 72.58 13,950 1,012,491
33 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 77.20 13,950 1,076,940
34 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 80.27 14,250 1,143,848
35 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 83.33 14,250 1,187,453
36 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 87.89 14,250 1,252,433
37 Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 95.44 14,250 1,360,020
38 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 72.68 13,950 1,013,886
39 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 76.19 13,950 1,062,851
40 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 81.43 13,950 1,135,949
Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg
0932.337.337 – 0902.774.111 – 0789.373.666 – 0917.02.03.03

Thép Hòa Phát – Chất lượng đẳng cấp xứng tầm quốc tế

Trong xây dựng, thép được xem như khung xương của mọi kết cấu kiến trúc. Chính bởi vậy, thép được xem như một trong những yếu tố chính yếu dẫn đến độ an toàn và bền vững của mọi công trình từ nhà dân bình dân cho đến những địa ốc chọc trời. Để chọn được loại thép tốt, người thi công rất cần lưu tâm đến độ bền, dẻo dai, cũng như khả năng chịu lực của thép. Sau nhiều thành công cả về chất lượng, uy tín lẫn giá thành, thép Hòa Phát nhanh chóng nhận được lòng tin và chiếm lĩnh thị trường Việt Nam trở thành nhãn hiệu thép số 1 Việt Nam.

Hòa Phát - Thương hiệu thép xây dựng nổi tiếng trên thị trường Việt Nam
Hòa Phát – Thương hiệu thép xây dựng nổi tiếng trên thị trường Việt Nam

Những năm gần đây, thương hiệu hiệu thép Hòa Phát đã không còn xa lạ. Đến nỗi nhắc đến thép xây dựng, người ta ngay lập tức nghĩ ngay đến cái tên “Hòa Phát”. Có thể thấy giá trị tốt đẹp của thương hiệu này đã lan tỏa đến khắp cộng đồng và dần trở thành cái tên uy tín trong ngành vật liệu cơ khí – xây dựng.

Không chỉ chiếm lĩnh thị trường trong nước, thép Hòa Phát còn rất được ưa chuộng ở các thị trường quốc tế. Chỉ riêng trong năm 2020, Hòa Phát đã xuất khẩu hơn 400.000 tấn thép ra các thị trường có kiểm định khắt khe trên thế giới như Mỹ, Canada, Úc, Mexico, Đông Nam Á… và con số dự định sẽ tiếp tục tăng mạnh trong những năm tới.

Lựa chọn Hòa Phát cho công trình của mình, người thi công có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm thép, đồng thời hoàn toàn có cơ sở để đặt niềm tin vào thương hiệu Hòa Phát uy tín có đẳng cấp quốc tế.

5 Ưu điểm vượt trội của thép Hòa Phát so với các loại thép khác trên thị trường

Vậy điều gì khiến thương hiệu Hòa Phát lại được tin dùng đến vậy, hãy cùng chúng tôi đi qua 5 ưu điểm chính của thép Hòa Phát so với các loại thép khác đang được rao bán trên thị trường:

Công nghệ sản xuất thép tiên tiến cho ra sản phẩm thép đạt chuẩn chất lượng quốc tế

Độ bền bỉ và chịu lực của thép chính là yếu tố chính yếu dẫn đến độ an toàn và chất lượng của mọi công trình, chính vì vậy, công cuộc tôi luyện thép tốt luôn cần sự đầu tư một cách tỉ mỉ và cẩn trọng. Tại Hòa Phát, mọi sản phẩm đều được tinh chế và kiểm duyệt vô cùng khắt khe trước khi đưa vào lưu hành sử dụng.

Quy trình sản xuất thép Hòa Phát là quy trình tiên tiến khép kín, với 4 bước cơ bản như sau:

  • Loại bỏ tạp chất và tăng hàm lượng sắt từ quặng sắt thô.
  • Sau khi được loại bỏ tạp chất, thép sẽ được thêm vào một số phụ gia khác và được lưu chuyển đến lò cao nung nóng tạo thành dòng thép nóng chảy dưới nhiệt độ 1000 – 1200 độ C. Tại đây, dòng thép nóng chảy sẽ được gia công để khử bỏ tạp chất thêm một lần nữa, thu được dòng thép nóng chảy tinh khiết. 
  • Thép tinh khiết sau đó sẽ được đưa đến các lò đúc phôi (phôi thanh, phôi phiến, phôi bloom…) để tạo ra các dòng sản phẩm thép khác nhau.
  • Các loại phôi sẽ được phân phối đến các nhà máy cán thép khác nhau để tạo thành thành phẩm cuối cùng phù hợp mục đích sử dụng (thép ống, thép hộp, v.v…).

Cho đến thời điểm hiện tại, Hòa Phát có thể chủ động khai thác lên đến hơn 30% nguyên liệu, đồng thời quy trình sản xuất khép kín trong nước giúp giảm thiểu tối đa các chi phí về nguyên vật liệu chế tạo như điện, nước, và các phụ gia khác, dẫn đến giá thép được đẩy thấp đến mức giá tối ưu đưa đến tay người sử dụng, mọi tầng lớp từ bình dân nông thôn cho đến đô thị hạng sang đều có thể tiếp cận.

Quy trình sản xuất thép Hòa Phát là quy trình tiên tiến khép kín
Quy trình sản xuất thép Hòa Phát là quy trình tiên tiến khép kín

Kết cấu thép chắc chắn, bền bỉ với thời gian 

Thép Hòa Phát được sản xuất theo quy trình chuẩn quốc tế, không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm định trong nước mà còn được đánh giá cao trên thị trường quốc tế. Các ưu điểm vàng về chất lượng có thể kể đến sau đây:

  • Thép có độ bền và linh hoạt cao, chịu được nhiệt độ cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Một số dòng thép được mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng giúp hạn chế tối đa các tác động từ môi trường, chống ăn mòn, chống han gỉ và ngăn ngừa các hiện tượng hóa học xảy ra dưới sự tác động của môi trường cũng như sự cố trong quá trình vận chuyển.

Nhờ được xử lý và chế tạo với các tính năng ưu việt trong cấu tạo, thép Hòa Phát có thể bền bỉ với tuổi thọ trên 60 năm, là sự lựa chọn bền vững để các công trình của bạn đi cùng năm tháng.

Thép Hòa Phát với rất nhiều huân huy chương đạt được
Thép Hòa Phát với rất nhiều huân huy chương đạt được

Nhiều chủng loại lựa chọn, với mức giá rất phải chăng

Một trong những yếu tố tối quan trọng trong thi công xây dựng đó chính là chi phí. Điều này lại càng trở thành mối băn khoăn của nhà thầu nếu đây là một công trình có quy mô lên đến cả ngàn hecta hay là những tòa chung cư đô thị chọc trời. 

Sức cạnh tranh của thép Hòa Phát còn nằm ở chiến lược giá tối ưu của dòng thép này. Hòa Phát luôn chú trọng phát triển kĩ thuật tiên tiến và cải tiến tất cả các khâu với chi phí tối thiểu, từ chu trình cung ứng khép kín, cho đến các khâu sản xuất và vận hành nhà máy, và các chi phí vận chuyển – phân phối khác… đều nằm mục đích cuối cùng là hạ thấp giá thành sản phẩm. Với mức giá lưu hành trên thị trường hết sức phải chăng, thép Hòa Phát có thể tiếp cận đến mọi tầng lớp tiêu dùng từ hộ gia đình bình dân cho đến những chủ đầu tư lớn.

Ngoài ra, thép Hòa Phát có rất nhiều chủng loại với kích thước khác nhau nhằm phục vụ mục đích khác nhau trong thi công xây dựng. Có thể kể đến như thép ống, thép cuộn, thép hộp, thép thanh vằn… tất cả đều đạt những tiêu chuẩn cao về độ bền, độ linh hoạt và độ an toàn.

Dịch vụ khách hàng tốt, nhiều cơ sở phân phối

Hiện nay, thép Hòa Phát được phân phối tại hầu hết các đại lý ở 64 tỉnh thành trên toàn quốc. Với chiến lược phát triển dài hạn, Hòa Phát sẽ vươn cánh tay chạm tới mọi miền của tổ quốc, trở thành nhãn hiệu thép của mọi nhà.

Thép Hòa Phát được phát triển và cam kết bởi thương hiệu có uy tín trên thị trường

Để một thương hiệu có chỗ đứng vững vàng trên thị trường, điều quan trọng nhất chính là khả năng xây dựng lòng tin trên thị trường. Hòa Phát được xem là một thương hiệu có tầm nhìn phát triển dài hạn và bền vững, luôn đặt uy tín thương hiệu lên hàng đầu. 

Các loại thép Hòa Phát thông dụng

Thép ống Hòa Phát

Thép ống Hòa Phát là loại thép với cấu trúc rỗng, thành mỏng, tuy nhiên khả năng chịu lực tốt. Đặc biệt, thép ống Hòa Phát còn được mạ kẽm giúp bảo vệ thép tốt dưới các tác động cơ học, hóa học, nhiệt học.

Thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Thép ống đen cỡ lớn Hòa Phát

Thép ống đen cỡ siêu dày Hòa Phát

Thép ống Hòa Phát
Thép ống Hòa Phát

Thép hộp Hòa Phát

Thép hộp là dòng thép có hình dạng vuông hoặc chữ nhật. Đây là dòng thép có khả năng chịu lực rất lớn, chính vì vậy, thép hộp thường được ứng dụng hết sức đắc lực trong các công trình công nghiệp. Nhằm đáp ứng nhu cầu ứng dụng phong phú, thép hộp Hòa Phát được thiết kế dưới nhiều hình dạng, kích thước và trọng lượng khác nhau.

Thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát

Thép hình U, I, V, H Hòa Phát

Các loại thép hình được chế tạo với các hình dạng khác nhau, nhằm phục vụ mục đích sử dụng khác nhau:

Thép chữ H Hòa Phát

Thép chữ H có mặt cắt giống hình chữ H, được tạo ra từ 3 mặt kim loại ghép vào nhau với độ cân bằng cao và khả năng chịu lực rất lớn. Thép chữ H được chế tạo với kích thước đa dạng, có thể ứng dụng cho các công trình dân dụng hoặc công nghiệp. 

Thép chữ I Hòa Phát

Dòng thép chữ I có mặt cắt ngang giống hình nhữ I. Không giống như thép chữ H, thép chữ I có hình dạng bo tròn ở các cạnh. Thép chữ I hiện nay chủ yếu được ứng dụng để chống đỡ các công trình hầm mỏ, chế tạo máy móc và làm đường ray…

Thép chữ U Hòa Phát

Dòng thép này có hình dạng chữ U. Đặc điểm của dòng này là khả năng chịu được rung động cường độ mạnh, bền bỉ và chắc chắn. Thép chữ U với tính ứng dụng khá đa dạng như khung sườn xe tải, khung cầu đường, linh kiện cho bàn ghế nội thất…

Thép V góc Hòa Phát
Thép V góc Hòa Phát

Thép thanh vằn Hòa Phát

Thép thanh vằn, hay còn gọi là thép gân, thép cốt bê tông, là loại thép phổ biến nhất trong xây dựng dân dụng hiện nay. Kích thước thép thanh vằn dao động từ 10mm đến 51mm tùy theo nhu cầu sử dụng, và thường có độ dài 11.7m/thanh.

Thép thanh vằn Hòa Phát
Thép thanh vằn Hòa Phát

Cách nhận biết thép Hòa Phát thật giả

Hiện nay, dưới sự phát triển lan rộng của các sản phẩm thép Hòa Phát trên thị trường, rất nhiều cơ sở sản xuất lợi dụng uy tín và lòng tin của người mua để phân phối trà trộn các dòng thép giả. Để phân biệt được thép Hòa Phát thật giả, hãy chú ý các đặc điểm sau:

  • Thép thật sẽ có dập nổi logo của Hòa Phát, chính là hình ba mũi tên hướng lên
  • Tên thương hiệu Hòa Phát cũng được dập nổi sắc nét trên thân thép
  • Ký hiệu đường kính kèm ký hiệu mác thép

Mặt khác, người mua cũng nên cảnh giác với những cơ sở đại lý rao bán với mức giá rẻ hơn nhiều so với thị trường phân phối. Việc mua phải thép giả không chỉ gây thiệt hại về kinh tế, còn tiềm tàng nhiều nguy cơ mất an toàn cho công trình trong tương lai. Mong rằng quý bạn luôn chú ý tới các dấu hiệu trên để mua được đúng thép Hòa Phát chính hãng để đảm bảo an toàn và chất lượng cho công trình của mình.

Dấu hiệu nhận biết thép Hòa Phát thật giả
Dấu hiệu nhận biết thép Hòa Phát thật giả

Thép Mạnh Hà – Địa chỉ mua thép Hòa Phát uy tín chất lượng

Hiện nay có rất nhiều cơ sở phân phối thép Hòa Phát trên khắp các tỉnh thành, tuy nhiên, bạn hãy chọn cho mình một cơ sở phân phối uy tín trên thị trường để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng. 

Thép Mạnh Hà hân hạnh là nhà phân phối chính hãng của các dòng sản phẩm thép từ các thương hiệu lớn như: thép Hòa Phát, thép Hoa Sen, thép Phương Nam, thép Đông Á, thép Liên Doanh Việt Nhật,… với mức giá thành ưu đãi nhất thị trường. Chúng tôi – với đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm về vật liệu thi công – sẽ tư vấn cho bạn những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, phù hợp nhất:

  • Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg khi mua thép với số lượng lớn. Mua thép càng nhiều, giá càng rẻ.
  • Hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trường trong bán kính 500km.
  • Thép Hòa Phát do Mạnh Hà cung cấp 100% có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chất lượng cao, không cong vênh, gỉ sét.
  • Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
  • Hỗ trợ đổi trả sản phẩm trong vòng 7 – 10 ngày nếu có sai xót về quy cách, số lượng.

Mọi chi tiết mua thép Hòa Phát, xin vui lòng liên hệ:

Mọi chi tiết mua hàng, xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TÔN THÉP MẠNH HÀ

Địa chỉ 1: 30 Quốc Lộ 22 (ngã tư An Sương), Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM

Địa chỉ 2: 550 Cộng Hoà, Phường 13, Q.Tân Bình, TPHCM

Địa chỉ 3: 561 Điện Biên Phủ, Phường 25, Q. Bình Thạnh, TPHCM

Địa chỉ 4: 39A Nguyễn Văn Bữa, Xuân Thới Sơn, H. Hóc Môn, TPHCM

CHI NHÁNH MIỀN BẮC: Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu

Email: tonthepmanhha@gmail.com

Website: https://thepmanhha.com.vn

Hotline tư vấn & mua hàng 24/7 (Phòng Kinh Doanh Thép Mạnh Hà):

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN NAM:
0932.181.345 (Ms. Thúy)
0902.774.111 (Ms. Trang)
0933.991.222 (Ms. Xí)
0932.337.337 (Ms. Ngân)
0917.02.03.03 (Ms. Châu)
0789.373.666 (Ms. Tâm)

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN BẮC:
0936.600.600 (Mr Dinh)
0944.939.990 (Mr Tuấn)

Danh sách kho hàng Thép Mạnh Hà luôn có sẵn hàng phục vụ quý khách:

Kho hàng 1: 121 Phan Văn Hơn, xã Bà Điểm, H. Hóc Môn, TPHCM

Kho hàng 2: 137 DT743, KCN Sóng Thần 1, Tp. Thuận An, Bình Dương

Kho hàng 3: Lô 22 đường Song Hành, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TPHCM

Kho hàng 4: 79 Tân Thới Nhì, Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn, TPHCM

Kho hàng 5: 39A Nguyễn Văn Bữa, Xuân Thới Sơn, H. Hóc Môn, TPHCM

CHI NHÁNH MIỀN BẮC: Số 24-Lô D7, KĐT Mới Geleximco - Lê Trọng Tấn - Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu

Hotline tư vấn & mua hàng 24/7 (Phòng Kinh Doanh Thép Mạnh Hà):

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN NAM:
0932.181.345 (Ms. Thúy)
0902.774.111 (Ms. Trang)
0933.991.222 (Ms. Xí)
0932.337.337 (Ms. Ngân)
0917.02.03.03 (Ms. Châu)
0789.373.666 (Ms. Tâm)

LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH MIỀN BẮC:
0936.600.600 (Mr Dinh)
0944.939.990 (Mr Tuấn)

5/5 - (1 bình chọn)
0932.181.345 0932.337.337 0933.991.222 0902.774.111 0789.373.666
Gọi điện Gọi điện Gọi điện